Bản dịch của từ Besmirched trong tiếng Việt
Besmirched

Besmirched (Verb)
The politician's reputation was besmirched by false accusations last month.
Danh tiếng của chính trị gia bị làm xấu bởi những cáo buộc sai trái tháng trước.
The media did not besmirch the celebrity's name during the interview.
Truyền thông không làm xấu tên tuổi của người nổi tiếng trong cuộc phỏng vấn.
Did the scandal besmirch the company's reputation in the community?
Liệu vụ bê bối có làm xấu danh tiếng của công ty trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Besmirched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besmirch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besmirched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besmirched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besmirches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besmirching |
Họ từ
Từ "besmirched" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm bẩn hoặc xỉ nhục danh dự của ai đó. Nó thường chỉ sự tổn hại về danh tiếng hoặc sự thanh lịch. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, từ "besmirch" có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường thấy hơn trong văn bản chính thức hoặc văn học.
Từ "besmirched" có nguồn gốc từ động từ "besmirch", xuất phát từ tiếng Anh cổ, trong đó "be-" là tiền tố có nghĩa là "trở thành" và "smirch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "smericare", có nghĩa là "lam nhơ". Từ này ban đầu ám chỉ việc làm bẩn, sau này được mở rộng để bao hàm ý nghĩa làm tổn hại danh tiếng hoặc uy tín của ai đó. Sự chuyển biến trong ý nghĩa cho thấy mối liên hệ giữa việc làm ô uế vật chất và ảnh hưởng tiêu cực đến danh dự cá nhân.
Từ "besmirched" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi tính chất giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh khác, "besmirched" chủ yếu được sử dụng để chỉ sự tổn hại đến danh dự hoặc hình ảnh cá nhân, thường trong các cuộc thảo luận về phẩm giá con người trong văn học hoặc truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp