Bản dịch của từ Besmirched trong tiếng Việt
Besmirched
Besmirched (Verb)
The politician's reputation was besmirched by false accusations last month.
Danh tiếng của chính trị gia bị làm xấu bởi những cáo buộc sai trái tháng trước.
The media did not besmirch the celebrity's name during the interview.
Truyền thông không làm xấu tên tuổi của người nổi tiếng trong cuộc phỏng vấn.
Did the scandal besmirch the company's reputation in the community?
Liệu vụ bê bối có làm xấu danh tiếng của công ty trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Besmirched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besmirch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besmirched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besmirched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besmirches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besmirching |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp