Bản dịch của từ Besmirching trong tiếng Việt
Besmirching

Besmirching (Verb)
Làm tổn hại danh tiếng của (ai đó hoặc cái gì đó) theo ý kiến của người khác.
Damage the reputation of someone or something in the opinion of others.
Many politicians are accused of besmirching their opponents during campaigns.
Nhiều chính trị gia bị cáo buộc làm tổn hại đối thủ trong chiến dịch.
The news article did not besmirch the celebrity's reputation at all.
Bài báo không làm tổn hại chút nào đến danh tiếng của người nổi tiếng.
Is social media besmirching the reputation of public figures today?
Liệu mạng xã hội có làm tổn hại danh tiếng của người nổi tiếng hôm nay không?
Dạng động từ của Besmirching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Besmirch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besmirched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besmirched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Besmirches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Besmirching |
Họ từ
Từ "besmirching" có nghĩa là làm xấu đi, bôi nhọ danh tiếng hoặc phẩm hạnh của ai đó. Đây là dạng động từ hiện tại phân từ của "besmirch", xuất phát từ tiếng Anh cổ, nghĩa là “làm bẩn”. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, ngữ nghĩa không thay đổi, nhưng thỉnh thoảng, tiếng Anh Anh có thể sử dụng thuật ngữ này trong văn cảnh chính thức hơn. Cách phát âm ở cả hai vùng tương đối giống nhau, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "besmirching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "besmirch", có nguồn gốc từ từ ghép "be-" và "smirch". Từ "smirch" xuất hiện từ tiếng Trung cổ "smercan", có nghĩa là "bôi bẩn". Như vậy, "besmirching" mang ý nghĩa làm ô uế hoặc làm hư hại danh tiếng của ai đó. Thời gian qua, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, phản ánh ảnh hưởng của sự chỉ trích và nhận định tiêu cực đối với hình ảnh của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ "besmirching" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, do tính chất trang trọng và biểu cảm của nó. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh chính trị hoặc tranh luận xã hội để mô tả hành động bôi nhọ danh tiếng hoặc hình ảnh của ai đó. Trong văn học, thuật ngữ này thường được dùng để thể hiện sự chỉ trích hoặc lên án nghiêm khắc nhằm nhấn mạnh những hệ lụy tiêu cực từ những hành động của nhân vật.