Bản dịch của từ Besought trong tiếng Việt

Besought

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Besought (Verb)

bɪsˈɑt
bɪsˈɑt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của lời cầu xin (cổ xưa)

Simple past and past participle of beseech archaic.

Ví dụ

The community besought the council for better public transportation options.

Cộng đồng đã cầu xin hội đồng cải thiện các lựa chọn giao thông công cộng.

They did not besought for help during the recent social crisis.

Họ không cầu xin sự giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.

Did the citizens besought for more affordable housing solutions?

Công dân có cầu xin các giải pháp nhà ở phải chăng hơn không?

02

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của beseek.

Simple past and past participle of beseek.

Ví dụ

The community besought the mayor for better public transportation options.

Cộng đồng đã cầu xin thị trưởng về các lựa chọn giao thông công cộng tốt hơn.

The residents did not besought help during the recent flood.

Cư dân đã không cầu xin sự giúp đỡ trong trận lũ lụt gần đây.

Did the citizens besought assistance from the local government last year?

Liệu công dân có cầu xin sự trợ giúp từ chính quyền địa phương năm ngoái không?

Dạng động từ của Besought (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beseech

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Besought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Besought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beseeches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beseeching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/besought/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Besought

Không có idiom phù hợp