Bản dịch của từ Besought trong tiếng Việt
Besought

Besought (Verb)
The community besought the council for better public transportation options.
Cộng đồng đã cầu xin hội đồng cải thiện các lựa chọn giao thông công cộng.
They did not besought for help during the recent social crisis.
Họ không cầu xin sự giúp đỡ trong cuộc khủng hoảng xã hội gần đây.
Did the citizens besought for more affordable housing solutions?
Công dân có cầu xin các giải pháp nhà ở phải chăng hơn không?
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của beseek.
Simple past and past participle of beseek.
The community besought the mayor for better public transportation options.
Cộng đồng đã cầu xin thị trưởng về các lựa chọn giao thông công cộng tốt hơn.
The residents did not besought help during the recent flood.
Cư dân đã không cầu xin sự giúp đỡ trong trận lũ lụt gần đây.
Did the citizens besought assistance from the local government last year?
Liệu công dân có cầu xin sự trợ giúp từ chính quyền địa phương năm ngoái không?
Dạng động từ của Besought (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beseech |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Besought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Besought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beseeches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beseeching |
Họ từ
"Besought" là quá khứ của động từ "bespeak", có nghĩa là cầu xin, xin xỏ hoặc khẩn nài. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, mang tính chất cảm xúc mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "besought" chủ yếu xuất hiện trong văn bản từ thế kỷ 19 trở về trước, và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hiện đại, khiến nó trở thành từ lỗi thời. Trong ngữ cảnh hiện tại, thay thế bằng "begged" là phổ biến hơn trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "besought" xuất phát từ động từ "beseech", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "besecan", kết hợp với tiền tố "be-" và động từ "secan" có nghĩa là "tìm kiếm". Tiếng Latinh tương ứng là "sequi", có nghĩa là "theo đuổi". Trong lịch sử, "besought" thường được sử dụng để chỉ hành động cầu xin hay khẩn cầu một cách chân thành. Ngày nay, từ này vẫn giữ được nghĩa gốc, thể hiện sự tha thiết trong yêu cầu hoặc lời cầu xin của người nói.
Từ "besought" là quá khứ của động từ "beseech", thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc trong ngữ cảnh trang trọng. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng trong bài kiểm tra, chủ yếu vì tính cổ điển và hạn chế trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, "besought" thường xuất hiện trong các tình huống yêu cầu hoặc cầu xin một cách khẩn thiết, tạo ra sự khẩn trương và cảm xúc mạnh mẽ trong ngữ cảnh văn học và diễn văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp