Bản dịch của từ Best-loved trong tiếng Việt
Best-loved

Best-loved (Adjective)
The best-loved charity in our community helps many people.
Tổ chức từ thiện được yêu thích nhất trong cộng đồng chúng tôi giúp nhiều người.
Not all social media platforms are the best-loved by young adults.
Không phải tất cả các nền tảng truyền thông xã hội được yêu thích nhất bởi thanh thiếu niên.
Is the best-loved movie genre among teenagers still romantic comedies?
Thể loại phim được yêu thích nhất trong số thanh thiếu niên vẫn là phim hài lãng mạn phải không?
Best-loved (Idiom)
She is the best-loved singer in our community.
Cô ấy là ca sĩ được yêu thích nhất trong cộng đồng chúng tôi.
Not everyone can become the best-loved leader overnight.
Không phải ai cũng có thể trở thành lãnh đạo được yêu thích ngay lập tức.
Is the best-loved movie in the country a comedy or drama?
Bộ phim được yêu thích nhất trong nước là phim hài hay phim tình cảm?
Từ "best-loved" được sử dụng để miêu tả những điều hoặc những người được yêu thích nhất, thường mang nghĩa tích cực và thể hiện sự kính trọng hay quý mến. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, các từ như "favorite" có thể được sử dụng thay thế trực tiếp. "Best-loved" thường được sử dụng trong nghệ thuật, văn hóa, hoặc khi nói về những tác phẩm nổi bật, thể hiện sự yêu thích lâu dài từ công chúng.
Từ "best-loved" được hình thành từ hai yếu tố: "best" (tốt nhất) và "loved" (được yêu thích). "Best" xuất phát từ từ "bēst", ngữ gốc Proto-Germanic, có nghĩa là "tốt nhất", trong khi "loved" là dạng phân từ quá khứ của động từ "love", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "lufu", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *liof, nghĩa là "yêu". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc yêu thích mãnh liệt và thường xuyên, nhấn mạnh trạng thái được yêu quý hơn cả trong các mối quan hệ hay giá trị nghệ thuật.
Từ "best-loved" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, mặc dù có thể xuất hiện trong bài kiểm tra kỹ năng đọc hoặc nghe dưới dạng mô tả văn hóa hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những tác phẩm, nhân vật hoặc địa điểm phổ biến nhất trong văn hóa đại chúng, thường xuất hiện trong quảng cáo, truyền thông và các bài viết phê bình. "Best-loved" thường gắn liền với sự ngưỡng mộ và tôn trọng từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp