Bản dịch của từ Bestially trong tiếng Việt

Bestially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestially (Adverb)

bˈɛstʃlli
bˈɛstʃlli
01

Theo cách gợi ý hành vi hoặc tính cách man rợ của động vật.

In a manner suggesting an animals savage behavior or disposition.

Ví dụ

The dog growled bestially at the stranger.

Con chó gầm gừ như thú hoang với người lạ.

The lion roared bestially as it hunted for prey.

Con sư tử gầm gừ như thú hoang khi săn mồi.

The bear attacked bestially when threatened.

Con gấu tấn công dữ dội khi bị đe dọa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestially

Không có idiom phù hợp