Bản dịch của từ Bestially trong tiếng Việt
Bestially

Bestially (Adverb)
Theo cách gợi ý hành vi hoặc tính cách man rợ của động vật.
In a manner suggesting an animals savage behavior or disposition.
The dog growled bestially at the stranger.
Con chó gầm gừ như thú hoang với người lạ.
The lion roared bestially as it hunted for prey.
Con sư tử gầm gừ như thú hoang khi săn mồi.
The bear attacked bestially when threatened.
Con gấu tấn công dữ dội khi bị đe dọa.
Họ từ
Từ "bestially" là một trạng từ, có nguồn gốc từ danh từ "bestial", mang nghĩa liên quan đến các hành vi hoặc tính cách như thú vật, chỉ sự thô bạo, tàn bạo hoặc thiếu văn minh. Mặc dù chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong ngữ cảnh văn chương hay xã hội, nó thường được dùng để chỉ các hành vi không có tính người, tạo ra cảm giác ghê tởm. Từ này ít phổ biến và thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học mô tả sự tàn ác hay mất nhân tính.
Từ "bestially" xuất phát từ gốc Latin "bestialis", có nghĩa là "thuộc về thú vật" (animal-like). Gốc từ này kết hợp từ "bestia", nghĩa là "con thú". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ mang tính chất thô bạo, dã man, giống như các hành vi của động vật hoang dã. Sự phát triển nghĩa của từ "bestially" hôm nay phản ánh sự đối lập với phẩm giá con người, diễn tả những hành vi tàn nhẫn, không có tính nhân văn.
Từ "bestially" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong văn học và các ngữ cảnh mô tả hành động hay thái độ thô bạo, dã man, thể hiện sự tàn ác hoặc vô nhân đạo. Cụ thể, nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm phân tích tâm lý con người hoặc trong các bài viết phê phán xã hội.