Bản dịch của từ Bey trong tiếng Việt

Bey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bey (Noun)

ɑzzəddˈinbei
bˈei
01

Thống đốc của một quận hoặc tỉnh trong đế chế ottoman.

The governor of a district or province in the ottoman empire.

Ví dụ

The bey was responsible for overseeing the local administration in the Ottoman Empire.

Bey chịu trách nhiệm giám sát chính quyền địa phương trong Đế chế Ottoman.

The appointment of a new bey was met with mixed reactions from the villagers.

Việc bổ nhiệm một bey mới đã vấp phải nhiều phản ứng trái chiều từ dân làng.

The bey's palace served as the center of government in the province.

Cung điện của bey từng là trung tâm chính quyền của tỉnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bey

Không có idiom phù hợp