Bản dịch của từ Bey trong tiếng Việt
Bey

Bey (Noun)
The bey was responsible for overseeing the local administration in the Ottoman Empire.
Bey chịu trách nhiệm giám sát chính quyền địa phương trong Đế chế Ottoman.
The appointment of a new bey was met with mixed reactions from the villagers.
Việc bổ nhiệm một bey mới đã vấp phải nhiều phản ứng trái chiều từ dân làng.
The bey's palace served as the center of government in the province.
Cung điện của bey từng là trung tâm chính quyền của tỉnh.
Họ từ
Từ "bey" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Ottoman, thường được dùng để chỉ một người lãnh đạo hoặc thống đốc. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa và lịch sử liên quan đến Đế chế Ottoman. Ở một số vùng, "bey" cũng có thể dùng để tôn trọng một người đàn ông, tương tự như cách sử dụng "sir" trong tiếng Anh hiện đại. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và hầu như chỉ được sử dụng trong các tài liệu lịch sử hoặc văn học.
Từ "bey" có nguồn gốc từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, xuất phát từ từ "beg", có nghĩa là "chúa" hoặc "thống đốc". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người cầm quyền nhỏ hơn trong các chế độ cai trị của Đế chế Ottoman. Ý nghĩa hiện tại của "bey" thường liên quan đến chức danh hoặc cách xưng hô tôn trọng dành cho nam giới, phản ánh quyền lực và địa vị trong xã hội, vẫn giữ lại yếu tố lịch sử của vai trò lãnh đạo.
Từ "bey" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến văn hóa và lịch sử của các quốc gia nói tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Trong tiếng Anh, từ này hiếm khi được đề cập và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa Trung Đông hoặc lịch sử của Đế chế Ottoman. Ngoài ra, “bey” có thể được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh để chỉ những nhân vật có địa vị cao hoặc quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp