Bản dịch của từ Beyond repair trong tiếng Việt
Beyond repair

Beyond repair (Phrase)
The relationship between John and Mary is beyond repair.
Mối quan hệ giữa John và Mary không thể sửa chữa được.
The trust was broken beyond repair due to the betrayal.
Sự tin tưởng đã bị phá vỡ không thể sửa chữa do sự phản bội.
Is the damage to the reputation beyond repair?
Sự tổn thương đến danh tiếng có vượt quá khả năng sửa chữa không?
Cụm từ "beyond repair" thường được sử dụng để chỉ một vật, một hệ thống hoặc một tình huống mà đã hư hỏng hoặc xuống cấp đến mức không còn khả năng sửa chữa hoặc phục hồi. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, cách phát âm hay nghĩa. Cụm từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết bị, phương tiện giao thông hoặc cả trạng thái tinh thần của con người.
Cụm từ "beyond repair" có nguồn gốc từ từ "repair", bắt nguồn từ tiếng Latin "reparare", có nghĩa là "sửa chữa lại". Từ này được kết hợp bởi tiền tố "re-" (trở lại) và động từ "parare" (chuẩn bị). Thuật ngữ này gợi ý tình trạng không thể khôi phục hoặc phục hồi, nhấn mạnh tính không thể sửa chữa. Qua thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý lẫn tâm lý, mang ý nghĩa về sự tổn thương hay hư hỏng không thể khắc phục được.
Cụm từ "beyond repair" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được sử dụng trong các phần như Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về tình huống hoặc vấn đề không thể khắc phục. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường liên quan đến các lĩnh vực như kỹ thuật, môi trường hoặc sức khỏe, để chỉ một tình trạng hư hỏng nghiêm trọng hoặc không thể phục hồi, thể hiện mức độ tổn thương không thể sửa chữa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp