Bản dịch của từ Beyond repair trong tiếng Việt

Beyond repair

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beyond repair (Phrase)

bˈeɪnˌɔɹdɹˌin
bˈeɪnˌɔɹdɹˌin
01

Trong tình trạng một cái gì đó bị hư hỏng hoặc bị hỏng vượt quá mức không thể sửa chữa được.

In a state where something is damaged or broken beyond the point of being able to be repaired.

Ví dụ

The relationship between John and Mary is beyond repair.

Mối quan hệ giữa John và Mary không thể sửa chữa được.

The trust was broken beyond repair due to the betrayal.

Sự tin tưởng đã bị phá vỡ không thể sửa chữa do sự phản bội.

Is the damage to the reputation beyond repair?

Sự tổn thương đến danh tiếng có vượt quá khả năng sửa chữa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beyond repair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beyond repair

Không có idiom phù hợp