Bản dịch của từ Bibble trong tiếng Việt

Bibble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bibble (Verb)

bˈɪbəl
bˈɪbəl
01

Ăn và/hoặc uống ồn ào.

To eat andor drink noisily.

Ví dụ

They bibble loudly while enjoying dinner at the restaurant.

Họ ăn uống ồn ào khi thưởng thức bữa tối tại nhà hàng.

She does not bibble during formal events like weddings.

Cô ấy không ăn uống ồn ào trong các sự kiện trang trọng như đám cưới.

Do people bibble at social gatherings like parties?

Có phải mọi người ăn uống ồn ào tại các buổi tụ tập xã hội như tiệc không?

02

(nội động) làm say.

Intransitive to tipple.

Ví dụ

During the party, many guests bibble happily in the corner.

Trong bữa tiệc, nhiều khách mời nhâm nhi vui vẻ ở góc.

She did not bibble at the formal dinner last week.

Cô ấy đã không nhâm nhi tại bữa tối trang trọng tuần trước.

Do you often bibble at social gatherings with your friends?

Bạn có thường nhâm nhi tại các buổi gặp gỡ xã hội với bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bibble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bibble

Không có idiom phù hợp