Bản dịch của từ Bibliography trong tiếng Việt
Bibliography

Bibliography (Noun)
Her bibliography included works by renowned sociologists and historians.
Danh mục tác phẩm của cô bao gồm các tác giả nổi tiếng về xã hội học và lịch sử.
The bibliography at the end of the report listed all the sources used.
Danh mục tài liệu ở cuối báo cáo liệt kê tất cả các nguồn đã sử dụng.
Students were asked to create a bibliography for their research projects.
Học sinh được yêu cầu tạo danh mục tài liệu cho dự án nghiên cứu của họ.
Dạng danh từ của Bibliography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bibliography | Bibliographies |
Kết hợp từ của Bibliography (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annotated bibliography Tài liệu tham khảo chú thích | The annotated bibliography included sources on social media impact. Annotated bibliography bao gồm các nguồn tài liệu về tác động của truyền thông xã hội. |
Comprehensive bibliography Danh mục tài liệu toàn diện | The social science student compiled a comprehensive bibliography for their research paper. Sinh viên khoa khoa học xã hội đã biên soạn một danh mục tài liệu toàn diện cho bài nghiên cứu của mình. |
Useful bibliography Tài liệu tham khảo hữu ích | The useful bibliography provided insights into social behavior patterns. Tài liệu tham khảo hữu ích cung cấp cái nhìn về mẫu hành vi xã hội. |
Extensive bibliography Danh mục công phu | The research paper included an extensive bibliography of social studies. Bài nghiên cứu bao gồm một danh mục thư mục rộng lớn về các nghiên cứu xã hội. |
Full bibliography Danh mục đầy đủ | She provided a full bibliography for her research paper. Cô ấy cung cấp một danh mục tài liệu đầy đủ cho bài nghiên cứu của mình. |
Họ từ
Từ "bibliography" có nghĩa là danh sách tài liệu tham khảo được sử dụng trong một nghiên cứu hoặc tác phẩm viết. Trong tiếng Anh, "bibliography" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, ở Anh thường nhấn mạnh vào tài liệu từ các nguồn học thuật, trong khi ở Mỹ có thể bao gồm cả tài liệu không chính thức. Mục đích của bibliographies là cung cấp nguồn gốc và tín chỉ cho thông tin được trình bày.
Từ "bibliography" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bibliographia", trong đó "biblion" có nghĩa là "sách" và "grapho" có nghĩa là "viết". Sự kết hợp này phản ánh việc ghi chép và liệt kê các nguồn tài liệu. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thời kỳ Phục hưng, khi việc biên soạn danh sách sách đã trở nên quan trọng trong lĩnh vực học thuật. Hiện nay, "bibliography" chỉ việc liệt kê các tài liệu tham khảo được sử dụng hoặc nghiên cứu trong một công trình học thuật.
Từ "bibliography" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần "Reading" của IELTS, nơi thí sinh thường phải phân tích tài liệu học thuật. Trong phần "Writing", từ này thường xuất hiện trong các bài luận yêu cầu thí sinh trích dẫn tài liệu. Trong "Listening", nó ít gặp hơn nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về nghiên cứu. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật như viết luận văn, báo cáo nghiên cứu và sách giáo khoa, nhằm chỉ danh sách tài liệu tham khảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất