Bản dịch của từ Bibliomane trong tiếng Việt

Bibliomane

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bibliomane (Noun)

bɨbliˈɑmiən
bɨbliˈɑmiən
01

Một người có niềm đam mê sưu tầm và sở hữu sách.

A person with a passionate enthusiasm for collecting and possessing books.

Ví dụ

Maria is a bibliomane who collects rare books every month.

Maria là một người yêu sách, cô ấy thu thập sách hiếm mỗi tháng.

John is not a bibliomane; he prefers digital reading instead.

John không phải là một người yêu sách; anh ấy thích đọc sách điện tử hơn.

Is Sarah a bibliomane who attends book fairs regularly?

Sarah có phải là một người yêu sách thường tham gia hội chợ sách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bibliomane/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bibliomane

Không có idiom phù hợp