Bản dịch của từ Bibliomane trong tiếng Việt
Bibliomane

Bibliomane (Noun)
Một người có niềm đam mê sưu tầm và sở hữu sách.
A person with a passionate enthusiasm for collecting and possessing books.
Maria is a bibliomane who collects rare books every month.
Maria là một người yêu sách, cô ấy thu thập sách hiếm mỗi tháng.
John is not a bibliomane; he prefers digital reading instead.
John không phải là một người yêu sách; anh ấy thích đọc sách điện tử hơn.
Is Sarah a bibliomane who attends book fairs regularly?
Sarah có phải là một người yêu sách thường tham gia hội chợ sách không?
Từ "bibliomane" chỉ người có sự say mê hoặc nghiện đọc sách. Xuất phát từ tiếng Pháp, từ này kết hợp giữa "biblio-" có nghĩa là sách và "mane" có nghĩa là sự cuồng nhiệt. Trong tiếng Việt, từ này có thể dịch là "người cuồng sách". Trong văn bản, "bibliomane" ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và không phân biệt rõ giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, khái niệm này phản ánh tình trạng đam mê văn hóa đọc sách.
Từ "bibliomane" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bibliomania", trong đó "biblio" có nghĩa là sách (từ "biblion" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là sách nhỏ) và "mania" có nghĩa là sự cuồng nhiệt. Các từ này kết hợp lại để chỉ một người có lòng đam mê hoặc mê cuồng với sách. Khái niệm này đã xuất hiện vào thế kỷ 19, thường dùng để mô tả những người sưu tầm sách một cách thái quá, phản ánh sự khát khao tri thức và văn hóa trong xã hội.
Từ "bibliomane" ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành chỉ người say mê sách hoặc sưu tầm sách. Nó không thuộc nhóm từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, trong lĩnh vực văn học và nghiên cứu thư viện, thuật ngữ này được dùng để mô tả đặc điểm của những người yêu thích sách, thường liên quan đến việc sưu tầm hoặc nghiên cứu tài liệu văn học.