Bản dịch của từ Bicuspid trong tiếng Việt
Bicuspid

Bicuspid (Adjective)
Có hai đỉnh hoặc điểm.
Having two cusps or points.
The bicuspid design of the bridge improved its stability during storms.
Thiết kế hai mấu của cây cầu cải thiện độ ổn định trong bão.
The new park does not have any bicuspid structures for seating.
Công viên mới không có cấu trúc hai mấu nào để ngồi.
Are the bicuspid features of this building common in urban areas?
Các đặc điểm hai mấu của tòa nhà này có phổ biến ở khu đô thị không?
Bicuspid (Noun)
Many adults have their bicuspid teeth removed for orthodontic reasons.
Nhiều người lớn phải nhổ răng hàm vì lý do chỉnh nha.
Fewer people have healthy bicuspid teeth compared to previous generations.
Ít người có răng hàm khỏe mạnh hơn so với các thế hệ trước.
Do you know how many bicuspid teeth a human has?
Bạn có biết một người có bao nhiêu răng hàm không?
Họ từ
Từ "bicuspid" chỉ đến một loại răng có hai mấu nhô lên, thường nằm giữa răng nanh và răng hàm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng chung cho cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "bicuspid" thường được dùng trong ngữ cảnh nha khoa, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ đến "premolar". Cả hai phiên bản đều có nghĩa giống nhau, tuy nhiên, Mỹ có thể sử dụng từ này nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "bicuspid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ hai phần: "bi-" có nghĩa là "hai" và "cuspis" có nghĩa là "đỉnh" hoặc "mũi". Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nha khoa để chỉ các răng có hai đỉnh nhọn, thường thấy ở loài động vật hoặc trong bộ răng của con người. Sự kết hợp của các thành tố này phản ánh đặc điểm hình dạng của răng, làm rõ vai trò của chúng trong việc nghiền nát thức ăn.
Từ "bicuspid", thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt là trong nha khoa để chỉ các răng có hai mấu, được tìm thấy trong sự mô tả hình thái răng miệng. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn so với các thuật ngữ thông thường khác, do nó chủ yếu liên quan đến chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các tình huống như việc miêu tả cấu trúc răng miệng hay trong các bài viết nghiên cứu về nha khoa, từ này có thể khá phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp