Bản dịch của từ Bicuspid trong tiếng Việt

Bicuspid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bicuspid (Adjective)

baɪkˈʌspəd
baɪkˈʌspɪd
01

Có hai đỉnh hoặc điểm.

Having two cusps or points.

Ví dụ

The bicuspid design of the bridge improved its stability during storms.

Thiết kế hai mấu của cây cầu cải thiện độ ổn định trong bão.

The new park does not have any bicuspid structures for seating.

Công viên mới không có cấu trúc hai mấu nào để ngồi.

Are the bicuspid features of this building common in urban areas?

Các đặc điểm hai mấu của tòa nhà này có phổ biến ở khu đô thị không?

Bicuspid (Noun)

baɪkˈʌspəd
baɪkˈʌspɪd
01

Một chiếc răng có hai múi, đặc biệt là răng tiền hàm của con người.

A tooth with two cusps especially a human premolar tooth.

Ví dụ

Many adults have their bicuspid teeth removed for orthodontic reasons.

Nhiều người lớn phải nhổ răng hàm vì lý do chỉnh nha.

Fewer people have healthy bicuspid teeth compared to previous generations.

Ít người có răng hàm khỏe mạnh hơn so với các thế hệ trước.

Do you know how many bicuspid teeth a human has?

Bạn có biết một người có bao nhiêu răng hàm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bicuspid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bicuspid

Không có idiom phù hợp