Bản dịch của từ Bide one's time trong tiếng Việt

Bide one's time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bide one's time (Idiom)

ˈbaɪ.doʊnzˈtaɪm
ˈbaɪ.doʊnzˈtaɪm
01

Kiên nhẫn chờ đợi một cơ hội tốt để làm điều gì đó.

To wait patiently for a good opportunity to do something.

Ví dụ

She decided to bide her time before applying for the scholarship.

Cô ấy quyết định chờ đợi cơ hội trước khi nộp đơn xin học bổng.

He never bides his time and always seizes every opportunity that comes.

Anh ấy không bao giờ chờ đợi cơ hội và luôn nắm bắt mọi cơ hội đến.

Do you think biding your time is a good strategy for success?

Bạn có nghĩ chờ đợi cơ hội là một chiến lược tốt cho thành công không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bide one's time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bide one's time

Không có idiom phù hợp