Bản dịch của từ Bide one's time trong tiếng Việt
Bide one's time

Bide one's time (Idiom)
Kiên nhẫn chờ đợi một cơ hội tốt để làm điều gì đó.
To wait patiently for a good opportunity to do something.
She decided to bide her time before applying for the scholarship.
Cô ấy quyết định chờ đợi cơ hội trước khi nộp đơn xin học bổng.
He never bides his time and always seizes every opportunity that comes.
Anh ấy không bao giờ chờ đợi cơ hội và luôn nắm bắt mọi cơ hội đến.
Do you think biding your time is a good strategy for success?
Bạn có nghĩ chờ đợi cơ hội là một chiến lược tốt cho thành công không?
Cụm từ "bide one's time" được sử dụng để diễn đạt việc chờ đợi một cơ hội thích hợp để hành động. Trong ngữ cảnh này, "bide" nghĩa là kiên nhẫn hoặc chờ đợi, trong khi "one's time" ám chỉ đến thời điểm hoặc cơ hội. Cụm từ này thường được dùng trong văn viết và văn nói ở cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "bide one's time" xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "bide" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bīdan", có nghĩa là chờ đợi. Từ này mang theo ý nghĩa chờ đợi một cách kiên nhẫn hoặc để hành động vào thời điểm thích hợp. Qua thời gian, cụm từ này đã trở thành cách diễn đạt thể hiện sự chờ đợi một cơ hội tốt hơn, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên nhẫn trong hành động.
Cụm từ "bide one's time" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường chú trọng vào ngữ cảnh hàng ngày và tính phổ thông. Tuy nhiên, cụm từ này có thể thường thấy hơn trong các văn bản văn học hoặc đối thoại thể hiện sự kiên nhẫn và chiều sâu tư duy. Trong các tình huống thường gặp, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc chờ đợi cơ hội thích hợp trong các ngữ cảnh xã hội hoặc nghề nghiệp.