Bản dịch của từ Biding trong tiếng Việt
Biding
Biding (Noun)
Một sự chờ đợi; kỳ vọng.
An awaiting; expectation.
The biding for the charity event was intense.
Sự chờ đợi cho sự kiện từ thiện rất căng thẳng.
The biding to meet the famous singer was overwhelming.
Sự chờ đợi để gặp ca sĩ nổi tiếng rất áp đảo.
The biding for the auction item reached a record high.
Sự chờ đợi cho mặt hàng đấu giá đạt mức cao kỷ lục.
(cổ) nơi ở; nơi ở.
The biding of the Smith family was in the countryside.
Nơi cư trú của gia đình Smith ở nông thôn.
Their biding was a cozy cottage near the river.
Nơi ở của họ là một căn nhà ấm cúng gần sông.
The biding of the villagers was clustered around the town square.
Nơi cư trú của người dân là tập trung xung quanh quảng trường thị trấn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Biding cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "biding" trong tiếng Anh, mặc dù không phổ biến, thường được hiểu là hình thức hiện tại của động từ "bide", tức là chờ đợi hoặc chịu đựng trong một khoảng thời gian để một sự kiện xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức và nghĩa. Tuy nhiên, "biding" thường xuất hiện trong cụm từ "biding one's time", thể hiện ý nghĩa chờ đợi một cơ hội thuận lợi.
Từ "biding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bidan," có nghĩa là "chờ đợi" hoặc "trông mong." Giống như nhiều từ trong tiếng Anh, nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bīdēre," mang nghĩa là "ở lại" hoặc "dừng lại." Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, và hiện nay "biding" thường chỉ hành động chờ đợi một cách kiên nhẫn, thể hiện sự kiên trì trong thời gian chờ đợi sự thay đổi hoặc diễn biến.
Từ "biding" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "biding" thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự chờ đợi hoặc kiên nhẫn, như trong các cuộc thảo luận về quản lý thời gian hoặc chiến lược đầu tư. Tuy nhiên, từ này ít khi xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu hay các bài kiểm tra IELTS, dẫn đến việc nó không nằm trong vốn từ vựng thông dụng.