Bản dịch của từ Biding trong tiếng Việt

Biding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biding (Noun)

bˈɑɪdɪŋ
bˈɑɪdɪŋ
01

Một sự chờ đợi; kỳ vọng.

An awaiting; expectation.

Ví dụ

The biding for the charity event was intense.

Sự chờ đợi cho sự kiện từ thiện rất căng thẳng.

The biding to meet the famous singer was overwhelming.

Sự chờ đợi để gặp ca sĩ nổi tiếng rất áp đảo.

The biding for the auction item reached a record high.

Sự chờ đợi cho mặt hàng đấu giá đạt mức cao kỷ lục.

02

(cổ) nơi ở; nơi ở.

(archaic) residence; habitation.

Ví dụ

The biding of the Smith family was in the countryside.

Nơi cư trú của gia đình Smith ở nông thôn.

Their biding was a cozy cottage near the river.

Nơi ở của họ là một căn nhà ấm cúng gần sông.

The biding of the villagers was clustered around the town square.

Nơi cư trú của người dân là tập trung xung quanh quảng trường thị trấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biding

Không có idiom phù hợp