Bản dịch của từ Biffing trong tiếng Việt
Biffing

Biffing (Verb)
Đánh hoặc đấm ai đó hoặc một cái gì đó một cách mạnh mẽ.
To hit or punch someone or something forcefully.
He was biffing the punching bag during his workout yesterday.
Hôm qua, anh ấy đã đấm bao cát trong buổi tập.
She is not biffing her friends in the schoolyard anymore.
Cô ấy không còn đấm bạn bè trong sân trường nữa.
Are they biffing each other in the game at recess?
Họ có đang đấm nhau trong trò chơi giờ ra chơi không?
Dạng động từ của Biffing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Biff |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Biffed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Biffed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Biffs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Biffing |
Họ từ
Biffing là một danh từ và động từ không chính thức trong tiếng Anh, có nghĩa là đánh nhau hoặc một hành động tấn công đầy bạo lực. Trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thân mật hoặc không formal. Khác với tiếng Anh Anh, nơi mà "biff" có thể đôi khi chỉ đơn giản ám chỉ việc đánh nhẹ, tiếng Anh Mỹ thiên về nghĩa mạnh mẽ hơn. Từ này thường xuất hiện trong các phương ngữ và tiếng lóng, phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ trong những môi trường khác nhau.
Từ "biffing" có nguồn gốc từ động từ "biff", xuất phát từ ngữ điệu tiếng lóng hồi đầu thế kỷ 20, có khả năng liên quan đến tiếng Anh cổ "bif", có nghĩa là đấm hoặc đánh mạnh. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc trò chơi, phản ánh hành động gây ra tác động mạnh mẽ. Ngày nay, nó thường chỉ việc thực hiện một cách thức mạnh mẽ hoặc quyết liệt, mang tính biểu tượng cho các hành động quyết đoán trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "biffing" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là trong bóng chày, để chỉ hành động đánh bóng một cách mạnh mẽ. Ngoài ra, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tán gẫu hoặc giao tiếp không chính thức để mô tả hành động đánh hoặc va chạm.