Bản dịch của từ Bifunctional trong tiếng Việt
Bifunctional

Bifunctional (Adjective)
The bifunctional community center serves both children and the elderly.
Trung tâm cộng đồng đa chức năng phục vụ cả trẻ em và người cao tuổi.
She organized a bifunctional charity event to help animals and the environment.
Cô tổ chức một sự kiện từ thiện đa chức năng để giúp động vật và môi trường.
The school's bifunctional program combines academics with sports activities.
Chương trình đa chức năng của trường kết hợp học thuật với hoạt động thể thao.
Có hai chức năng.
Having two functions.
The community center serves as a bifunctional space for meetings and events.
Trung tâm cộng đồng phục vụ như một không gian đa chức năng cho cuộc họp và sự kiện.
Her role in the organization is bifunctional, handling both HR and finance.
Vai trò của cô ấy trong tổ chức là đa chức năng, xử lý cả nhân sự và tài chính.
The new software is designed to be bifunctional, offering editing and design tools.
Phần mềm mới được thiết kế để đa chức năng, cung cấp công cụ chỉnh sửa và thiết kế.
Từ "bifunctional" là một tính từ thường được sử dụng trong hóa học và sinh học, chỉ một phân tử hoặc chất có hai chức năng hoặc hoạt động khác nhau. Trong ngữ cảnh hóa học, nó thường đề cập đến các hợp chất có hai nhóm phản ứng khác nhau, cho phép chúng tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "bifunctional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "bi-" có nghĩa là "hai" và "functionalis", nghĩa là "chức năng". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong lĩnh vực hóa học và sinh học, mô tả các phân tử hoặc hợp chất có khả năng thực hiện hai chức năng hoặc vai trò khác nhau. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính đa dạng và linh hoạt của các cấu trúc hoặc ứng dụng trong khoa học, đặc biệt trong nghiên cứu liên quan đến hoạt động sinh lý và hóa học.
Từ "bifunctional" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như khoa học và công nghệ. Từ này thường được dùng để mô tả các phân tử hoặc cấu trúc có hai chức năng khác nhau, ví dụ trong hóa học hữu cơ hoặc sinh học phân tử. Tình huống thường gặp là khi phân tích các hợp chất hóa học có khả năng tương tác đa dạng.