Bản dịch của từ Bifunctional trong tiếng Việt

Bifunctional

Adjective

Bifunctional (Adjective)

bɑɪfˈʌŋkʃənl̩
bɑɪfˈʌŋkʃənl̩
01

Có hai vị trí liên kết có tính phản ứng cao trong mỗi phân tử.

Having two highly reactive binding sites in each molecule.

Ví dụ

The bifunctional community center serves both children and the elderly.

Trung tâm cộng đồng đa chức năng phục vụ cả trẻ em và người cao tuổi.

She organized a bifunctional charity event to help animals and the environment.

Cô tổ chức một sự kiện từ thiện đa chức năng để giúp động vật và môi trường.

02

Có hai chức năng.

Having two functions.

Ví dụ

The community center serves as a bifunctional space for meetings and events.

Trung tâm cộng đồng phục vụ như một không gian đa chức năng cho cuộc họp và sự kiện.

Her role in the organization is bifunctional, handling both HR and finance.

Vai trò của cô ấy trong tổ chức là đa chức năng, xử lý cả nhân sự và tài chính.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bifunctional

Không có idiom phù hợp