Bản dịch của từ Big brother trong tiếng Việt
Big brother

Big brother (Noun)
Một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ độc tài hoặc chuyên chế theo dõi hoặc kiểm soát hành động của mọi người.
An authoritarian or tyrannical person organization or government that monitors or controls peoples actions.
Many believe that big brother is watching our online activities closely.
Nhiều người tin rằng big brother đang theo dõi hoạt động trực tuyến của chúng ta.
The government is not a big brother that controls our daily lives.
Chính phủ không phải là big brother kiểm soát cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
Is big brother really monitoring our conversations on social media?
Liệu big brother có thực sự theo dõi các cuộc trò chuyện của chúng ta trên mạng xã hội không?
"Big Brother" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiểu thuyết "1984" của George Orwell, thường được sử dụng để chỉ một hình thức giám sát hoặc kiểm soát quyền lực. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này ám chỉ đến sự xâm phạm quyền riêng tư trong xã hội và chính trị. Phiên bản viết có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ nhưng về mặt nghĩa, cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa tiêu cực chỉ việc kiểm soát. Trong tiếng nói, cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu.
Thuật ngữ "big brother" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tiểu thuyết "1984" của tác giả George Orwell, xuất bản năm 1949. Trong tác phẩm này, "Big Brother" tượng trưng cho chế độ giám sát toàn diện của chính phủ, nơi người dân bị theo dõi và kiểm soát. Từ đó, "big brother" trở thành biểu tượng của sự giám sát và mất tự do, được sử dụng để chỉ những hệ thống kiểm soát cá nhân hiện đại, phản ánh mối lo ngại về quyền riêng tư trong xã hội.
Thuật ngữ "big brother" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS—nghe, nói, đọc và viết—đặc biệt trong các bối cảnh bàn luận về quyền lực, giám sát và các vấn đề xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường liên quan đến các khái niệm về sự kiểm soát, như trong tác phẩm "1984" của George Orwell, cũng như trong các cuộc thảo luận về công nghệ và quyền riêng tư. Sự xuất hiện của từ ngữ này cho thấy mối quan tâm ngày càng tăng về quyền lực và quản lý trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp