Bản dịch của từ Big brother trong tiếng Việt

Big brother

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big brother (Noun)

bˈɪɡ bɹˈʌðɚ
bˈɪɡ bɹˈʌðɚ
01

Một cá nhân, tổ chức hoặc chính phủ độc tài hoặc chuyên chế theo dõi hoặc kiểm soát hành động của mọi người.

An authoritarian or tyrannical person organization or government that monitors or controls peoples actions.

Ví dụ

Many believe that big brother is watching our online activities closely.

Nhiều người tin rằng big brother đang theo dõi hoạt động trực tuyến của chúng ta.

The government is not a big brother that controls our daily lives.

Chính phủ không phải là big brother kiểm soát cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Is big brother really monitoring our conversations on social media?

Liệu big brother có thực sự theo dõi các cuộc trò chuyện của chúng ta trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big brother/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big brother

Không có idiom phù hợp