Bản dịch của từ Big house trong tiếng Việt

Big house

Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big house (Noun Countable)

bˈɪɡ hˈaʊs
bˈɪɡ hˈaʊs
01

Một ngôi nhà lớn.

A large dwelling.

Ví dụ

Many families live in a big house in suburban areas.

Nhiều gia đình sống trong một ngôi nhà lớn ở vùng ngoại ô.

Not everyone can afford a big house in the city.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua một ngôi nhà lớn trong thành phố.

Is a big house necessary for a happy family life?

Một ngôi nhà lớn có cần thiết cho một cuộc sống gia đình hạnh phúc không?

Big house (Adjective)

bˈɪɡ hˈaʊs
bˈɪɡ hˈaʊs
01

Có kích thước hoặc mức độ đáng kể.

Of considerable size or extent.

Ví dụ

Their big house hosts many community events every year.

Ngôi nhà lớn của họ tổ chức nhiều sự kiện cộng đồng mỗi năm.

Not everyone can afford a big house in the city.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng mua một ngôi nhà lớn trong thành phố.

Is the big house on Maple Street available for rent?

Ngôi nhà lớn trên phố Maple có cho thuê không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big house

Không có idiom phù hợp