Bản dịch của từ Big talk trong tiếng Việt

Big talk

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big talk(Verb)

bɪg tɑk
bɪg tɑk
01

Để khoe khoang hoặc nói chuyện một cách tự tin hoặc kiêu ngạo.

To boast or talk in a confident or arrogant manner.

Ví dụ

Big talk(Noun)

bɪg tɑk
bɪg tɑk
01

Nói chuyện khoa trương hay kiêu ngạo.

Boastful or arrogant talk.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh