Bản dịch của từ Big talk trong tiếng Việt
Big talk
Big talk (Verb)
John always makes big talk about his wealth at parties.
John luôn nói khoác về sự giàu có của mình tại các bữa tiệc.
She doesn't make big talk; she prefers to listen instead.
Cô ấy không nói khoác; cô ấy thích lắng nghe hơn.
Does Mark often make big talk during social gatherings?
Mark có thường nói khoác trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Big talk (Noun)
His big talk about wealth impresses no one in our community.
Lời nói khoe khoang về sự giàu có của anh ta không gây ấn tượng với ai.
Many people dislike her big talk at social events.
Nhiều người không thích lời nói khoe khoang của cô ấy tại các sự kiện xã hội.
Does his big talk make you feel uncomfortable in gatherings?
Lời nói khoe khoang của anh ấy có khiến bạn cảm thấy không thoải mái trong các buổi gặp gỡ không?
“Big talk” là một cụm từ tiếng Anh diễn tả sự phô trương hay nói về những điều lớn lao, thường là vượt quá khả năng thực tế của người nói. Cụm từ này thường chỉ trích những người nói nhiều nhưng không có hành động thực tế kèm theo. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, “big talk” giữ nguyên nghĩa, nhưng đôi khi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khác nhau. Ở Anh, nó có thể ám chỉ phong cách giao tiếp phóng đại hơn, trong khi ở Mỹ, nó thường mang nghĩa tiêu cực hơn về sự không thành thật trong lời nói.
Cụm từ "big talk" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "big" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "bigga", nghĩa là lớn, lớn lao. "Talk" đến từ tiếng Old English "tælc", chỉ sự nói chuyện hay trao đổi. Trong lịch sử, "big talk" thường được hiểu là những lời nói khoác loác, phô trương mà không có nội dung thực chất. Ngày nay, cụm từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa, chỉ sự nói năng thiếu căn cứ hoặc hay thổi phồng sự thật.
Cụm từ "big talk" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thông dụng, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức để chỉ việc nói về những điều lớn lao, đầy tham vọng nhưng có thể thiếu tính thực tiễn. Nó cũng có thể chỉ sự phô trương, tự mãn trong giao tiếp, thể hiện thái độ của người nói về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp