Bản dịch của từ Big wheel trong tiếng Việt

Big wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big wheel (Noun)

bˈɪɡ wˈil
bˈɪɡ wˈil
01

Một vòng đu quay.

A ferris wheel.

Ví dụ

The big wheel in London is a popular tourist attraction.

Đu quay lớn ở London là một điểm thu hút khách du lịch.

The big wheel does not operate during heavy rain.

Đu quay lớn không hoạt động trong mưa to.

Is the big wheel open on weekends for visitors?

Đu quay lớn có mở cửa vào cuối tuần cho du khách không?

02

Một người quan trọng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể.

An important person especially in a particular sphere.

Ví dụ

Elon Musk is a big wheel in the technology industry.

Elon Musk là một nhân vật quan trọng trong ngành công nghệ.

She is not a big wheel in the social scene.

Cô ấy không phải là một nhân vật quan trọng trong xã hội.

Is Oprah Winfrey a big wheel in media?

Oprah Winfrey có phải là một nhân vật quan trọng trong truyền thông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big wheel

Không có idiom phù hợp