Bản dịch của từ Bigamous trong tiếng Việt

Bigamous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bigamous (Adjective)

bˈɪgəməs
bˈɪgəməs
01

(của vợ/chồng) phạm tội đa thê.

Of a spouse guilty of bigamy.

Ví dụ

John is a bigamous man who married two women legally.

John là một người có vợ hai đã kết hôn với hai người phụ nữ hợp pháp.

Mary isn't bigamous; she has only one husband.

Mary không có vợ hai; cô ấy chỉ có một người chồng.

Is Tom considered bigamous for marrying again while still married?

Tom có được coi là có vợ hai khi kết hôn lần nữa trong khi vẫn đang có vợ không?

02

(của một cuộc hôn nhân) liên quan đến chế độ hai vợ một chồng.

Of a marriage involving bigamy.

Ví dụ

John's bigamous marriage caused a scandal in the local community.

Cuộc hôn nhân đa thê của John đã gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.

Sarah is not in a bigamous relationship; she is happily single.

Sarah không trong một mối quan hệ đa thê; cô ấy đang độc thân hạnh phúc.

Is bigamous marriage legal in your country, like in some states?

Hôn nhân đa thê có hợp pháp ở quốc gia của bạn không, như ở một số bang?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bigamous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bigamous

Không có idiom phù hợp