Bản dịch của từ Bigamous trong tiếng Việt
Bigamous

Bigamous (Adjective)
John is a bigamous man who married two women legally.
John là một người có vợ hai đã kết hôn với hai người phụ nữ hợp pháp.
Mary isn't bigamous; she has only one husband.
Mary không có vợ hai; cô ấy chỉ có một người chồng.
Is Tom considered bigamous for marrying again while still married?
Tom có được coi là có vợ hai khi kết hôn lần nữa trong khi vẫn đang có vợ không?
John's bigamous marriage caused a scandal in the local community.
Cuộc hôn nhân đa thê của John đã gây ra một vụ bê bối trong cộng đồng.
Sarah is not in a bigamous relationship; she is happily single.
Sarah không trong một mối quan hệ đa thê; cô ấy đang độc thân hạnh phúc.
Is bigamous marriage legal in your country, like in some states?
Hôn nhân đa thê có hợp pháp ở quốc gia của bạn không, như ở một số bang?
Họ từ
Từ "bigamous" có nguồn gốc từ "bigamy", chỉ tình trạng một người có hai vợ hoặc hai chồng cùng lúc, vi phạm các quy định hôn nhân được phép. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng; tuy nhiên, có thể có sự thay đổi trong phát âm. "Bigamous" thường được dùng trong các bối cảnh pháp lý hoặc xã hội liên quan đến hôn nhân, thể hiện sự bất hợp pháp trong việc kết hôn với nhiều người.
Từ "bigamous" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bigamus", được tạo thành từ tiền tố "bi-" có nghĩa là "hai" và "gamus", từ "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu trong các văn bản pháp lý cổ đại để chỉ những người kết hôn với hai người khác nhau cùng một lúc, vi phạm luật hôn nhân một vợ một chồng. Hiện nay, "bigamous" được sử dụng để chỉ hành vi hoặc trạng thái của một người tham gia vào cuộc hôn nhân không hợp pháp song song, phản ánh ý nghĩa lịch sử và pháp lý của khái niệm này.
Từ "bigamous" thường không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó là một thuật ngữ pháp lý cụ thể liên quan đến việc kết hôn với hai người đồng thời. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản pháp lý, trường hợp hôn nhân hoặc các nghiên cứu xã hội, trong đó phân tích các khía cạnh của đa thê hoặc chính sách hôn nhân. Sự phổ biến của nó trong các ngữ cảnh này có thể hạn chế, nhưng lại rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về tính hợp pháp và đạo đức của các mối quan hệ hôn nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp