Bản dịch của từ Bigamy trong tiếng Việt

Bigamy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bigamy (Noun)

bˈɪgəmi
bˈɪgəmi
01

Tội kết hôn với người khác khi đã kết hôn với người khác.

The offence of marrying someone while already married to another person.

Ví dụ

Bigamy is illegal in most countries, including the United States.

Bigamy là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia, bao gồm cả Hoa Kỳ.

Many people do not understand the consequences of bigamy in society.

Nhiều người không hiểu hậu quả của bigamy trong xã hội.

Is bigamy a common issue in modern relationships today?

Bigamy có phải là vấn đề phổ biến trong các mối quan hệ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bigamy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bigamy

Không có idiom phù hợp