Bản dịch của từ Bigwig trong tiếng Việt
Bigwig
Bigwig (Noun)
Một người quan trọng, đặc biệt là trong một lĩnh vực cụ thể.
An important person especially in a particular sphere.
The bigwig at the charity event spoke about community development.
Người quan trọng tại sự kiện từ thiện đã nói về phát triển cộng đồng.
The bigwig did not attend the meeting last week.
Người quan trọng đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the bigwig from the city attending the festival this year?
Người quan trọng từ thành phố có tham dự lễ hội năm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bigwig cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "bigwig" trong tiếng Anh chỉ những người có chức vụ cao hoặc có ảnh hưởng lớn trong một tổ chức hoặc cộng đồng. Xuất xứ từ thế kỷ 18, từ này ban đầu để chỉ những người quyền lực thường mặc những chiếc mũ to. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bigwig" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về âm vực hay cách viết. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể cao hơn trong ngữ cảnh phiếm chỉ ở Mỹ, nhấn mạnh tính chất không chính thức của quyền lực.
Từ "bigwig" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 18, xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "bigwigged", chỉ những người có tướng mạo lôi cuốn, đặc biệt là những kẻ có quyền lực hay địa vị xã hội cao. Thuật ngữ này liên quan đến những chiếc mũ lông lớn mà những người quyền quý thường đội để thể hiện sự giàu có và uy quyền. Ngày nay, "bigwig" được sử dụng để chỉ những nhân vật có ảnh hưởng hay quyền lực trong một tổ chức hoặc lĩnh vực nào đó, giữ nguyên sắc thái về sự nổi bật.
Từ "bigwig" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các tình huống nói và viết không chính thức, liên quan đến việc chỉ những người có quyền lực hoặc ảnh hưởng trong các tổ chức hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh doanh hoặc trong ngành công nghiệp giải trí để ám chỉ những cá nhân có vị trí cao trong hệ thống quyền lực, thể hiện tính cách châm biếm hoặc phê phán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất