Bản dịch của từ Bilateral trong tiếng Việt
Bilateral
Bilateral (Adjective)
Có sự tham gia của hai bên, đặc biệt là các quốc gia.
Involving two parties especially countries.
The bilateral agreement between Japan and South Korea was signed yesterday.
Hiệp định song phương giữa Nhật Bản và Hàn Quốc đã được ký kết ngày hôm qua.
The bilateral trade relationship between China and the US is complex.
Mối quan hệ thương mại song phương giữa Trung Quốc và Mỹ rất phức tạp.
The bilateral cooperation in education between France and Germany is strong.
Hợp tác giáo dục song phương giữa Pháp và Đức rất mạnh mẽ.
The bilateral agreement benefited both countries economically.
Hiệp định song phương đã mang lại lợi ích kinh tế cho cả hai quốc gia.
The bilateral relationship between the two neighbors improved significantly.
Mối quan hệ song phương giữa hai quốc gia láng giềng đã được cải thiện đáng kể.
The bilateral talks aimed to address issues affecting both parties.
Cuộc đàm phán song phương nhằm giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến cả hai bên.
Dạng tính từ của Bilateral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bilateral Hai bên | - | - |
Họ từ
Từ "bilateral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "có hai bên". Trong ngữ cảnh chính trị, từ này thường chỉ các thỏa thuận hay quan hệ giữa hai quốc gia. Ở cả Anh và Mỹ, "bilateral" được sử dụng tương tự trong cả viết và nói. Tuy nhiên, các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, "bilateral relations" thường xuất hiện trong báo cáo chính trị hơn ở Mỹ. Sự khác biệt trong phát âm cũng không đáng kể.
Từ "bilateral" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "bi-" có nghĩa là "hai" và "latus" có nghĩa là " bên" hoặc "cạnh". Do đó, "bilateral" mang ý nghĩa "liên quan đến hai bên". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và hợp tác quốc tế, thể hiện mối quan hệ hoặc thỏa thuận giữa hai quốc gia hoặc tổ chức. Ngày nay, "bilateral" được sử dụng rộng rãi để chỉ các hiệp định, giao dịch hoặc mối quan hệ có tính chất song phương.
Từ "bilateral" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến hợp tác quốc tế, kinh tế và chính trị thường được thảo luận. Trong phần viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để mô tả mối quan hệ giữa hai quốc gia hoặc hai bên đối tác. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các bài nghiên cứu và văn bản khoa học khi nói về các mối quan hệ đối tác song phương trong các lĩnh vực như thương mại, y tế và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp