Bản dịch của từ Bilirubin trong tiếng Việt

Bilirubin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilirubin (Noun)

bɪlɪɹˈubɪn
bɪlɪɹˈubɪn
01

Một sắc tố màu vàng cam được hình thành trong gan do sự phân hủy của huyết sắc tố và bài tiết qua mật.

An orangeyellow pigment formed in the liver by the breakdown of haemoglobin and excreted in bile.

Ví dụ

Bilirubin levels can indicate liver health in social health studies.

Mức bilirubin có thể chỉ ra sức khỏe gan trong các nghiên cứu xã hội.

High bilirubin levels do not always mean a serious social health issue.

Mức bilirubin cao không phải lúc nào cũng có nghĩa là vấn đề sức khỏe xã hội nghiêm trọng.

What are the effects of bilirubin on social health in communities?

Tác động của bilirubin đến sức khỏe xã hội trong cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilirubin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bilirubin

Không có idiom phù hợp