Bản dịch của từ Biliverdin trong tiếng Việt
Biliverdin

Biliverdin (Noun)
Một sắc tố màu xanh lá cây được bài tiết qua mật. nó là một dẫn xuất oxy hóa của bilirubin.
A green pigment excreted in bile it is an oxidized derivative of bilirubin.
Biliverdin is important for understanding liver health in social discussions.
Biliverdin rất quan trọng để hiểu sức khỏe gan trong các cuộc thảo luận xã hội.
Many people do not know about biliverdin's role in bile production.
Nhiều người không biết về vai trò của biliverdin trong sản xuất mật.
Is biliverdin discussed in social health awareness programs this year?
Biliverdin có được thảo luận trong các chương trình nâng cao sức khỏe xã hội năm nay không?
Biliverdin là một sắc tố xanh xuất hiện trong quá trình chuyển hóa heme, có liên quan chặt chẽ đến sự phân hủy hemoglobin trong tế bào máu. Nó là sản phẩm trung gian trong chu trình chuyển đổi thành bilirubin, sắc tố vàng được thải ra qua mật. Biliverdin chủ yếu có mặt trong gan và có thể được tìm thấy trong một số động vật biển. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được sử dụng trong cả hai ngữ cảnh khoa học.
Từ "biliverdin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bilis" nghĩa là "hòa với" và "verd" có nghĩa là "xanh". Biliverdin được hình thành từ sự phân hủy của hemoglobin, làm cho nó có màu xanh lá. Lịch sử của từ này gắn liền với quá trình sinh hóa và các nghiên cứu về sắc tố trong cơ thể người. Ngày nay, biliverdin được biết đến với vai trò quan trọng trong chẩn đoán y tế và sinh lý học, giúp hiểu rõ hơn về các bệnh lý liên quan đến gan và hệ tuần hoàn.
Từ "biliverdin" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề sinh học, hóa học hoặc y học. Đây là một sắc tố xanh được sản sinh trong quá trình phân hủy hemoglobin, thường được đề cập trong các nghiên cứu về huyết học hoặc sinh lý học. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học hoặc bài báo liên quan đến chức năng gan, tình trạng vàng da và các quá trình sinh lý khác.