Bản dịch của từ Billowy trong tiếng Việt

Billowy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billowy (Adjective)

bˈɪloʊi
bˈɪloʊi
01

Sưng hoặc sưng thành sóng lớn; đầy sóng hoặc nước dâng; giống như những cơn sóng.

Swelling or swollen into large waves full of billows or surges resembling billows.

Ví dụ

The billowy clouds in the sky looked like cotton candy.

Những đám mây billowy trên bầu trời trông giống như kẹo bông.

Her essay lacked details and appeared billowy with unnecessary words.

Bài luận của cô ấy thiếu chi tiết và trông billowy với những từ không cần thiết.

Did the speaker use billowy language to make the speech more engaging?

Người nói đã sử dụng ngôn ngữ billowy để làm bài diễn thêm hấp dẫn chưa?

The billowy clouds floated gracefully in the sky.

Những đám mây billowy trôi một cách dễ thương trên bầu trời.

The weather forecast predicted clear skies, not billowy ones.

Dự báo thời tiết dự đoán bầu trời trong xanh, không phải billowy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billowy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billowy

Không có idiom phù hợp