Bản dịch của từ Billowy trong tiếng Việt
Billowy

Billowy (Adjective)
Sưng hoặc sưng thành sóng lớn; đầy sóng hoặc nước dâng; giống như những cơn sóng.
Swelling or swollen into large waves full of billows or surges resembling billows.
The billowy clouds in the sky looked like cotton candy.
Những đám mây billowy trên bầu trời trông giống như kẹo bông.
Her essay lacked details and appeared billowy with unnecessary words.
Bài luận của cô ấy thiếu chi tiết và trông billowy với những từ không cần thiết.
Did the speaker use billowy language to make the speech more engaging?
Người nói đã sử dụng ngôn ngữ billowy để làm bài diễn thêm hấp dẫn chưa?
The billowy clouds floated gracefully in the sky.
Những đám mây billowy trôi một cách dễ thương trên bầu trời.
The weather forecast predicted clear skies, not billowy ones.
Dự báo thời tiết dự đoán bầu trời trong xanh, không phải billowy.
Họ từ
Từ "billowy" được sử dụng để miêu tả một hình dạng có tính chất ngầm trễ, trông giống như các làn sóng hay mảng vải nhấp nhô. Thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố như mây, nước, hoặc vải. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong thực tế, phát âm có thể có sự biến đổi nhẹ, nhưng chung quy lại, từ này được công nhận và sử dụng rộng rãi trong cả hai biến thể.
Từ "billowy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bylwe", mang nghĩa là "to swell" hay "to billow". Từ này xuất phát từ gốc tiếng La-tinh "bilia", có nghĩa là "bầu không khí" hoặc "khí". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chuyển động uốn lượn của nước hoặc không khí, hiện nay, "billowy" thường được dùng để chỉ những đường nét mềm mại, phồng lên, như áo quần hoặc mây trôi, thể hiện sự nhẹ nhàng và uyển chuyển.
Từ "billowy" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn học và mô tả thiên nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ những đám mây hoặc sóng nước lớn, có hình dạng cuồn cuộn và mềm mại. Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện bao gồm mô tả cảnh biển, thời tiết hoặc không gian thơ mộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp