Bản dịch của từ Bimbo trong tiếng Việt
Bimbo
Bimbo (Noun)
Một phụ nữ trẻ hấp dẫn nhưng kém thông minh hoặc phù phiếm.
An attractive but unintelligent or frivolous young woman.
Many people unfairly label her a bimbo because of her looks.
Nhiều người không công bằng gán cho cô ấy là bimbo vì ngoại hình.
She is not a bimbo; she graduated from Harvard with honors.
Cô ấy không phải là bimbo; cô ấy tốt nghiệp Harvard với thành tích xuất sắc.
Is it right to call someone a bimbo based on appearance?
Có đúng không khi gọi ai đó là bimbo chỉ dựa vào ngoại hình?
Dạng danh từ của Bimbo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bimbo | Bimbos |
Họ từ
Từ "bimbo" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một người phụ nữ trẻ, hấp dẫn nhưng thiếu trí tuệ hoặc khả năng. Thuật ngữ này thường mang âm hưởng tiêu cực và có tính xúc phạm, thể hiện sự phân biệt giới tính và đánh giá thấp trí tuệ của phụ nữ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa của từ này tương đối giống nhau, nhưng cách sử dụng trong văn hóa có thể khác nhau, với sự phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "bimbo" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ từ "bimbo" nghĩa là 'cậu bé' hoặc 'người trẻ tuổi'. Đầu thế kỷ 20, từ này đã chuyển nghĩa sang tiếng Anh, thường chỉ những phụ nữ trẻ, quyến rũ nhưng thiếu trí tuệ. Trong lịch sử, "bimbo" đã mang sắc thái châm biếm, gợi nhắc đến những định kiến giới nghiêm khắc. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ bị đánh giá thấp về khả năng trí tuệ, dù vẫn duy trì sự thu hút ngoại hình.
Từ "bimbo" có tần suất sử dụng không cao trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết, và Nói, từ này thường không xuất hiện vì nó thuộc về ngôn ngữ khẩu ngữ và thường mang sắc thái tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, "bimbo" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp không chính thức, mô tả người phụ nữ có vẻ ngoài thu hút nhưng thiếu trí tuệ. Thuật ngữ này phản ánh một quan điểm giới tính, dẫn đến tranh cãi về ý nghĩa và tính chất xúc phạm của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp