Bản dịch của từ Bimbo trong tiếng Việt

Bimbo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bimbo(Noun)

bˈɪmbəʊ
ˈbɪmboʊ
01

Một người hấp dẫn nhưng nông cạn.

An attractive but shallow person

Ví dụ
02

Một cô gái trẻ được cho là xinh đẹp nhưng lại không thông minh.

A young woman considered attractive but unintelligent

Ví dụ
03

Một người phụ nữ phóng đãng

A promiscuous woman

Ví dụ