Bản dịch của từ Bimonthly trong tiếng Việt
Bimonthly

Bimonthly (Noun)
Một tạp chí định kỳ được sản xuất hai lần một tháng hoặc hai tháng một lần.
A periodical produced twice a month or every two months.
The magazine publishes bimonthly issues on social issues and community events.
Tạp chí xuất bản các số bimonthly về các vấn đề xã hội và sự kiện cộng đồng.
They do not receive the bimonthly newsletter about local social activities.
Họ không nhận bản tin bimonthly về các hoạt động xã hội địa phương.
Is the community center's bimonthly meeting open to all residents?
Cuộc họp bimonthly của trung tâm cộng đồng có mở cho tất cả cư dân không?
Bimonthly (Adjective)
The community center holds bimonthly meetings for neighborhood improvement projects.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các cuộc họp hai tháng một lần cho các dự án cải thiện khu phố.
The city does not offer bimonthly events for social engagement this year.
Thành phố không tổ chức các sự kiện hai tháng một lần cho sự tham gia xã hội năm nay.
Are there bimonthly activities planned for the local youth group?
Có các hoạt động hai tháng một lần nào được lên kế hoạch cho nhóm thanh niên địa phương không?
Bimonthly (Adverb)
Our club meets bimonthly to discuss community service projects.
Câu lạc bộ của chúng tôi họp hai tháng một lần để thảo luận về dự án phục vụ cộng đồng.
They do not hold events bimonthly, only once a month.
Họ không tổ chức sự kiện hai tháng một lần, chỉ một lần mỗi tháng.
Do you attend the bimonthly meetings of the local charity?
Bạn có tham gia các cuộc họp hai tháng một lần của tổ chức từ thiện địa phương không?
Họ từ
Từ "bimonthly" có nghĩa là xảy ra hai lần trong một tháng hoặc xảy ra một lần mỗi hai tháng, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được hiểu là "hai lần một tháng", trong khi tiếng Anh Anh lại có thể hiểu là "một lần mỗi hai tháng". Sự khác biệt này có thể gây nhầm lẫn, do đó cần làm rõ ngữ cảnh khi sử dụng từ "bimonthly" để tránh hiểu lầm trong giao tiếp và viết luận.
Từ "bimonthly" xuất phát từ tiền tố "bi-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "hai" hoặc "lần". Từ gốc "monthly", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mōnæð", liên quan đến "một tháng". Kết hợp lại, "bimonthly" có nghĩa là xảy ra hai lần mỗi tháng hoặc mỗi hai tháng. Sự mơ hồ trong cách sử dụng từ này trong thực tế hiện nay có thể gây nhầm lẫn, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa qua thời gian.
Từ "bimonthly" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Speaking, Reading và Writing. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý thời gian, lịch trình làm việc hoặc xuất bản, thường chỉ việc xảy ra hai lần mỗi tháng hoặc mỗi hai tháng. Từ này có thể thấy trong tài liệu chuyên môn, báo cáo, hoặc thông báo lịch họp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp