Bản dịch của từ Binge-watch trong tiếng Việt

Binge-watch

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Binge-watch (Verb)

01

Xem nhiều tập của một loạt phim truyền hình hoặc chương trình liên tiếp.

To watch multiple episodes of a television series or program in rapid succession.

Ví dụ

I always binge-watch my favorite TV show on weekends.

Tôi luôn xem liên tục bộ phim truyền hình yêu thích vào cuối tuần.

She doesn't binge-watch TV because she prefers reading books.

Cô ấy không xem liên tục TV vì cô ấy thích đọc sách hơn.

Do you binge-watch any series to relax after studying for IELTS?

Bạn có xem liên tục bất kỳ bộ phim nào để thư giãn sau khi học IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/binge-watch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Binge-watch

Không có idiom phù hợp