Bản dịch của từ Binge-watch trong tiếng Việt
Binge-watch

Binge-watch (Verb)
Xem nhiều tập của một loạt phim truyền hình hoặc chương trình liên tiếp.
To watch multiple episodes of a television series or program in rapid succession.
I always binge-watch my favorite TV show on weekends.
Tôi luôn xem liên tục bộ phim truyền hình yêu thích vào cuối tuần.
She doesn't binge-watch TV because she prefers reading books.
Cô ấy không xem liên tục TV vì cô ấy thích đọc sách hơn.
Do you binge-watch any series to relax after studying for IELTS?
Bạn có xem liên tục bất kỳ bộ phim nào để thư giãn sau khi học IELTS không?
"Binge-watch" là một thuật ngữ chỉ hành vi xem nhiều tập phim hoặc chương trình truyền hình liên tiếp trong một khoảng thời gian ngắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các dịch vụ phát trực tuyến, nơi người xem có thể tiếp cận nhiều nội dung. Sự khác biệt ngữ âm và viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không rõ nét, tuy nhiên "binge-watching" có thể được ưa chuộng hơn ở Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "box set". Hành vi này được coi là biểu hiện của sự tiêu thụ nội dung văn hóa hiện đại.
Từ "binge-watch" xuất phát từ cụm từ "binge", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "uống say" hoặc "ăn uống thái quá". Thuật ngữ này được kết hợp với "watch", có gốc từ tiếng Anh cổ "wyċċan", có nghĩa là "nhìn" hay "theo dõi". Xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 21, "binge-watch" diễn tả hành động xem liên tiếp một chuỗi tập phim hoặc chương trình truyền hình trong một thời gian ngắn, phản ánh thói quen tiêu thụ nội dung giải trí hiện đại.
Thuật ngữ "binge-watch" xuất hiện ngày càng thường xuyên trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về thói quen giải trí và văn hóa truyền hình hiện đại. Tần suất sử dụng của từ này cũng gia tăng trong các bài báo, blog và nền tảng mạng xã hội, phản ánh thói quen người tiêu dùng khi xem nhiều tập phim liên tiếp. Bên cạnh đó, "binge-watch" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu về tác động tâm lý và xã hội của việc tiêu thụ nội dung truyền hình.