Bản dịch của từ Bioassayed trong tiếng Việt
Bioassayed
Verb
Bioassayed (Verb)
bˈaɪəsˌeɪd
bˈaɪəsˌeɪd
01
Để kiểm tra hoạt tính sinh học hoặc hiệu lực của một chất.
To test the biological activity or potency of a substance.
Ví dụ
The new drug was bioassayed for its effectiveness against social anxiety.
Thuốc mới đã được kiểm tra hiệu quả chống lại lo âu xã hội.
They did not bioassay the vaccine before its public release.
Họ không kiểm tra vaccine trước khi phát hành công khai.
Did the researchers bioassay the substance on different social groups?
Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra chất này trên các nhóm xã hội khác nhau chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bioassayed
Không có idiom phù hợp