Bản dịch của từ Bioassayed trong tiếng Việt
Bioassayed

Bioassayed (Verb)
Để kiểm tra hoạt tính sinh học hoặc hiệu lực của một chất.
To test the biological activity or potency of a substance.
The new drug was bioassayed for its effectiveness against social anxiety.
Thuốc mới đã được kiểm tra hiệu quả chống lại lo âu xã hội.
They did not bioassay the vaccine before its public release.
Họ không kiểm tra vaccine trước khi phát hành công khai.
Did the researchers bioassay the substance on different social groups?
Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra chất này trên các nhóm xã hội khác nhau chưa?
Họ từ
Từ "bioassayed" là quá khứ phân từ của động từ "bioassay", có nghĩa là thực hiện một thử nghiệm sinh học nhằm xác định sự hiện diện hoặc hoạt tính của một chất hóa học thông qua đáp ứng sinh học của một sinh vật sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học và y học, tính chính xác và ứng dụng của bioassay trong nghiên cứu dược phẩm và an toàn thực phẩm là rất quan trọng.
Từ "bioassayed" có nguồn gốc từ tiếng Latin, liên quan đến từ "bio", nghĩa là "cuộc sống", và "assay", có gốc từ "assai", có nghĩa là "thử nghiệm". Trong bối cảnh sinh học, "bioassay" ám chỉ phương pháp phân tích để xác định tác dụng sinh học của một chất bằng cách đo lường phản ứng của sinh vật sống. Việc sử dụng thuật ngữ này từ thế kỷ 20 phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu dược phẩm và sinh học, nơi mà việc đánh giá hiệu quả của một hợp chất là rất quan trọng trong quy trình phát triển thuốc.
Từ "bioassayed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi trọng tâm chủ yếu hướng đến từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong văn phong học thuật, đặc biệt liên quan đến sinh học và dược phẩm, khi nói đến các phương pháp xác định hoạt tính sinh học của hợp chất. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "bioassayed" thường được sử dụng để chỉ quy trình thử nghiệm tác động của một chất lên sinh vật sống, giúp đánh giá hiệu quả và độ an toàn của các loại thuốc hoặc chất liệu sinh học.