Bản dịch của từ Biocide trong tiếng Việt

Biocide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biocide (Noun)

bˈaɪəsˌaɪd
bˈaɪəsˌaɪd
01

Một chất độc, đặc biệt là thuốc trừ sâu.

A poisonous substance especially a pesticide.

Ví dụ

Biocides are commonly used in agriculture to protect crops from pests.

Thuốc diệt khuẩn thường được sử dụng trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh.

Some people argue that biocides have harmful effects on the environment.

Một số người cho rằng thuốc diệt khuẩn có tác động có hại đến môi trường.

Are biocides safe for human health when used in large quantities?

Thuốc diệt khuẩn có an toàn cho sức khỏe con người khi sử dụng số lượng lớn không?

02

Sự hủy diệt của sự sống.

The destruction of life.

Ví dụ

Biocides are used to prevent the growth of bacteria in water.

Thuốc diệt khuẩn được sử dụng để ngăn sự phát triển của vi khuẩn trong nước.

Not all biocides are safe for human consumption.

Không phải tất cả các loại thuốc diệt khuẩn đều an toàn cho việc sử dụng của con người.

Are biocides effective in controlling pests in agricultural settings?

Thuốc diệt khuẩn có hiệu quả trong việc kiểm soát sâu bệnh trong môi trường nông nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biocide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biocide

Không có idiom phù hợp