Bản dịch của từ Biography trong tiếng Việt
Biography
Biography (Noun)
She wrote a biography about the famous singer Elvis Presley.
Cô ấy viết một cuốn tiểu sử về ca sĩ nổi tiếng Elvis Presley.
The biography of Nelson Mandela is a popular book worldwide.
Cuốn tiểu sử về Nelson Mandela là một cuốn sách phổ biến trên toàn thế giới.
Reading biographies can give insights into historical figures' lives.
Đọc tiểu sử có thể giúp hiểu rõ về cuộc đời của các nhân vật lịch sử.
Dạng danh từ của Biography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biography | Biographies |
Kết hợp từ của Biography (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detailed biography Tiểu sử chi tiết | Writing a detailed biography is essential for social science research papers. Cuộc đời chi tiết |
Full-length biography Tiểu sử đầy đủ | I read a full-length biography of nelson mandela for my ielts writing task. Cuốn tiểu sử đầy đủ |
Unauthorized biography Tiểu sử không được ủy quyền | The unauthorized biography of taylor swift is not allowed. Cuốn sách về cuộc đời của taylor swift không được phép |
Definitive biography Cuốn tiểu sử chính thống | The definitive biography of nelson mandela was published in 2018. Cuốn tiểu sử xác định về nelson mandela đã được xuất bản vào năm 2018. |
Potted biography Tiểu sử ngắn gọn | Her potted biography was posted on social media. Cuốn tiểu sử nhỏ gọn của cô ấy đã được đăng trên trang mạng xã hội. |
Họ từ
"Biography" là danh từ chỉ thể loại văn học, ghi chép lại cuộc đời, sự nghiệp của một cá nhân, thường là người có thành tích nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này được sử dụng khá phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Phát âm của từ có thể khác nhau chút ít giữa hai phiên bản, nhưng nhìn chung vẫn dễ hiểu và được sử dụng tương tự trong bối cảnh văn học và nghiên cứu.
Từ "biography" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, từ "bios" nghĩa là "cuộc sống" và "graphia" nghĩa là "viết". Về sau, nó được Latin hóa thành "biographia". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 16, khi thuật ngữ này được dùng để chỉ các tác phẩm viết về cuộc đời của cá nhân. Ngày nay, "biography" được sử dụng để chỉ những tác phẩm mô tả chi tiết về cuộc đời, thành tựu và ảnh hưởng của một người, thể hiện sự kết nối rõ ràng với nguyên nghĩa của nó.
Từ "biography" được sử dụng khá phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất cao liên quan đến các chủ đề văn học và lịch sử. Trong các tình huống khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả đời sống, các tác phẩm nghệ thuật hoặc trong các bài viết học thuật về nhân vật nổi tiếng. Việc phân tích tiểu sử giúp người đọc hiểu sâu hơn về bối cảnh và đóng góp của cá nhân đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp