Bản dịch của từ Bioindicator trong tiếng Việt

Bioindicator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioindicator (Noun)

bˌaɪoʊdənˈɪktɨk
bˌaɪoʊdənˈɪktɨk
01

Một sinh vật được sử dụng như một chỉ số về chất lượng của một hệ sinh thái, đặc biệt là về mặt ô nhiễm.

An organism used as an indicator of the quality of an ecosystem especially in terms of pollution.

Ví dụ

The frog is a common bioindicator of water pollution levels.

Con ếch là sinh vật chỉ thị phổ biến về mức độ ô nhiễm nước.

Pollution does not affect the bioindicator species in our local park.

Ô nhiễm không ảnh hưởng đến các loài sinh vật chỉ thị trong công viên địa phương.

Is the butterfly a reliable bioindicator for urban environments?

Bướm có phải là sinh vật chỉ thị đáng tin cậy cho môi trường đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioindicator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioindicator

Không có idiom phù hợp