Bản dịch của từ Biolet trong tiếng Việt

Biolet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biolet (Noun)

01

(thơ) một bài thơ sáu dòng có vần điệu là abbaba.

Poetry a sixline poem whose rhyme scheme is abbaba.

Ví dụ

The biolet I wrote reflects social issues in our community.

Bài biolet tôi viết phản ánh các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Many people do not appreciate the biolet form of poetry.

Nhiều người không đánh giá cao hình thức thơ biolet.

Is the biolet an effective way to express social concerns?

Liệu biolet có phải là cách hiệu quả để bày tỏ mối quan tâm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biolet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biolet

Không có idiom phù hợp