Bản dịch của từ Biological father trong tiếng Việt

Biological father

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biological father (Phrase)

bˌaɪəlˈɑdʒɨkəl fˈɑðɚ
bˌaɪəlˈɑdʒɨkəl fˈɑðɚ
01

Cha mẹ là nam giới của đứa trẻ, trái ngược với cha nuôi hoặc cha dượng của đứa trẻ.

The male parent of a child as opposed to the childs adoptive or stepfather.

Ví dụ

John is my biological father, not my stepfather.

John là cha ruột của tôi, không phải cha dượng.

My biological father did not attend my graduation ceremony.

Cha ruột của tôi không tham dự lễ tốt nghiệp của tôi.

Is your biological father involved in your life?

Cha ruột của bạn có tham gia vào cuộc sống của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biological father/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biological father

Không có idiom phù hợp