Bản dịch của từ Biological father trong tiếng Việt
Biological father

Biological father (Phrase)
John is my biological father, not my stepfather.
John là cha ruột của tôi, không phải cha dượng.
My biological father did not attend my graduation ceremony.
Cha ruột của tôi không tham dự lễ tốt nghiệp của tôi.
Is your biological father involved in your life?
Cha ruột của bạn có tham gia vào cuộc sống của bạn không?
"Cha sinh học" là thuật ngữ dùng để chỉ người cha có quan hệ di truyền trực tiếp với một đứa trẻ. Khác với "cha nuôi" hay "cha tâm lý", cha sinh học nhấn mạnh mối liên hệ về gen. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng nhất quán tại cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy một số khác biệt về phong cách giữa Anh và Mỹ, nhưng các nghĩa cơ bản vẫn đồng nhất.
Thuật ngữ "biological father" có nguồn gốc từ từ "bio-", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "sự sống", và "logical" từ Latinh "logica", có nghĩa là "chuyên ngành". Cụm từ này xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của ngành sinh học và di truyền học. Nó đề cập đến người cha có mối liên hệ di truyền trực tiếp với con cái, nhấn mạnh vai trò sinh học trong sinh sản và di truyền, khác với khái niệm "cha nuôi" hay "cha hợp pháp".
Thuật ngữ "biological father" được sử dụng với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học, gia đình hoặc nghiên cứu xã hội. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về quan hệ huyết thống hoặc cha mẹ, đặc biệt là trong các tranh luận về nuôi dạy con cái hoặc quyền lợi pháp lý. Sự xuất hiện của thuật ngữ này trong các bài viết học thuật cũng như văn bản pháp lý có thể giúp làm rõ mối quan hệ sinh học trong bối cảnh gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp