Bản dịch của từ Stepfather trong tiếng Việt
Stepfather

Stepfather (Noun)
My stepfather always helps me with my homework after school.
Bố dượng của tôi luôn giúp tôi với bài tập về nhà sau giờ học.
She doesn't get along well with her stepfather.
Cô ấy không hòa hợp tốt với bố dượng của mình.
Does your stepfather cook dinner for the family on weekends?
Bố dượng của bạn có nấu bữa tối cho gia đình vào cuối tuần không?
Dạng danh từ của Stepfather (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stepfather | Stepfathers |
Họ từ
Từ "stepfather" (cha kế) chỉ người đàn ông tái hôn với một người mẹ có con riêng. Định nghĩa này bao hàm mối quan hệ gia đình phức tạp, trong đó cha kế không phải là cha ruột của các con. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ "stepdad" là dạng viết tắt phổ biến hơn trong giao tiếp không chính thức.
Từ "stepfather" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stepfaeder", trong đó "step" có nghĩa là "bước" hay "bậc" và "father" có nghĩa là "cha". Từ "step" trong ngữ cảnh này biểu thị mối quan hệ thông qua hôn nhân, mà không phải là mối quan hệ huyết thống. Kể từ thế kỷ thứ 14, "stepfather" đã được sử dụng để chỉ người chồng của mẹ mà không phải là cha ruột của đứa trẻ, giúp định hình rõ ràng khái niệm về gia đình và các mối quan hệ phức tạp trong xã hội hiện đại.
Từ "stepfather" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cụ thể của nó liên quan đến mối quan hệ gia đình. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về cấu trúc gia đình phức tạp, như trong các bài luận hoặc thảo luận về sự hòa nhập gia đình, hoặc trong văn học và các tình huống hàng ngày đề cập đến mối quan hệ cha dượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp