Bản dịch của từ Biopharmaceutics trong tiếng Việt

Biopharmaceutics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biopharmaceutics (Noun)

bˌaɪoʊfˌɑɹməstˈaɪkəs
bˌaɪoʊfˌɑɹməstˈaɪkəs
01

Nghiên cứu về các tính chất hóa học và vật lý của thuốc và tác dụng sinh học mà chúng tạo ra.

The study of the chemical and physical properties of drugs and the biological effects they produce.

Ví dụ

Biopharmaceutics helps us understand drug effects on patients like John.

Biopharmaceutics giúp chúng ta hiểu tác động của thuốc lên bệnh nhân như John.

Many people do not study biopharmaceutics in social science courses.

Nhiều người không học biopharmaceutics trong các khóa học khoa học xã hội.

How does biopharmaceutics influence drug development in society today?

Biopharmaceutics ảnh hưởng như thế nào đến phát triển thuốc trong xã hội ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biopharmaceutics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biopharmaceutics

Không có idiom phù hợp