Bản dịch của từ Biosimilar trong tiếng Việt

Biosimilar

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biosimilar (Noun)

01

Một loại thuốc dược phẩm sinh học được thiết kế để có các đặc tính hoạt động tương tự như loại thuốc đã được cấp phép trước đây.

A biopharmaceutical drug designed to have active properties similar to one that has previously been licensed.

Ví dụ

Biosimilars can reduce healthcare costs for patients like Sarah in 2023.

Biosimilars có thể giảm chi phí chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân như Sarah vào năm 2023.

Many doctors do not prescribe biosimilars due to lack of awareness.

Nhiều bác sĩ không kê đơn biosimilars do thiếu nhận thức.

Are biosimilars effective alternatives to original drugs in cancer treatment?

Biosimilars có phải là lựa chọn hiệu quả thay thế cho thuốc gốc trong điều trị ung thư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biosimilar/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biosimilar

Không có idiom phù hợp