Bản dịch của từ Biopharmaceutical trong tiếng Việt

Biopharmaceutical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biopharmaceutical (Adjective)

01

Liên quan đến dược phẩm sinh học hoặc việc bào chế, sử dụng hoặc bán chúng.

Relating to biopharmaceuticals or their preparation use or sale.

Ví dụ

The biopharmaceutical industry is growing rapidly in the United States.

Ngành công nghiệp sinh dược đang phát triển nhanh chóng tại Hoa Kỳ.

Many biopharmaceutical companies do not focus on social responsibility.

Nhiều công ty sinh dược không chú trọng đến trách nhiệm xã hội.

Are biopharmaceutical products affordable for low-income families in America?

Sản phẩm sinh dược có phải là giá cả phải chăng cho các gia đình thu nhập thấp ở Mỹ không?

Biopharmaceutical (Noun)

01

Một đại phân tử sinh học hoặc thành phần tế bào, chẳng hạn như sản phẩm máu, được sử dụng làm dược phẩm.

A biological macromolecule or cellular component such as a blood product used as a pharmaceutical.

Ví dụ

Biopharmaceuticals have improved health outcomes in many communities across America.

Các sản phẩm sinh học đã cải thiện kết quả sức khỏe ở nhiều cộng đồng Mỹ.

Many people do not understand what biopharmaceuticals actually are and do.

Nhiều người không hiểu sản phẩm sinh học thực sự là gì và làm gì.

Are biopharmaceuticals the future of medicine for social health issues?

Sản phẩm sinh học có phải là tương lai của y học cho các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biopharmaceutical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biopharmaceutical

Không có idiom phù hợp