Bản dịch của từ Macromolecule trong tiếng Việt

Macromolecule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Macromolecule (Noun)

mækɹəmˈɑləkjul
mækɹəmˈɑləkjul
01

Một phân tử chứa một số lượng rất lớn các nguyên tử, chẳng hạn như protein, axit nucleic hoặc polyme tổng hợp.

A molecule containing a very large number of atoms such as a protein nucleic acid or synthetic polymer.

Ví dụ

Proteins are essential macromolecules for human health and development.

Protein là các đại phân tử thiết yếu cho sức khỏe và sự phát triển của con người.

Not all macromolecules are beneficial; some can cause health issues.

Không phải tất cả các đại phân tử đều có lợi; một số có thể gây vấn đề sức khỏe.

What role do macromolecules play in social interactions and relationships?

Đại phân tử đóng vai trò gì trong các tương tác và mối quan hệ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/macromolecule/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Macromolecule

Không có idiom phù hợp