Bản dịch của từ Macromolecule trong tiếng Việt
Macromolecule

Macromolecule (Noun)
Proteins are essential macromolecules for human health and development.
Protein là các đại phân tử thiết yếu cho sức khỏe và sự phát triển của con người.
Not all macromolecules are beneficial; some can cause health issues.
Không phải tất cả các đại phân tử đều có lợi; một số có thể gây vấn đề sức khỏe.
What role do macromolecules play in social interactions and relationships?
Đại phân tử đóng vai trò gì trong các tương tác và mối quan hệ xã hội?
Họ từ
Macromolecule là thuật ngữ chỉ những phân tử lớn, thường được cấu thành từ hàng trăm hoặc hàng triệu nguyên tử. Chúng bao gồm các loại chính như protein, axit nucleic, polysaccharide và lipid. Macromolecule có vai trò quan trọng trong sinh học, đóng góp vào cấu trúc và chức năng của tế bào. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên (MAC-ro-molecule), trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết giữa.
Từ "macromolecule" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "macro-" có nghĩa là "lớn" và "molecule" xuất phát từ tiếng Latin "moles", nghĩa là "khối lượng" hay "khối". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi ngành hóa học và sinh học phát triển và các nhà khoa học bắt đầu phân tích cấu trúc của các hợp chất lớn như protein và polysaccharide. Hiện nay, "macromolecule" được sử dụng để chỉ các phân tử lớn, thiết yếu trong cấu trúc và chức năng sinh học, đánh dấu sự tiến hóa trong hiểu biết về phân tử học và sự sống.
Từ "macromolecule" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Reading và Writing. Trong lĩnh vực khoa học, "macromolecule" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và hóa học, nhấn mạnh vai trò của các phân tử lớn như protein, polysaccharides và axit nucleic trong các quá trình sinh học. Trong các tình huống học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc và chức năng của các phân tử trong nghiên cứu sinh học và công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp