Bản dịch của từ Biotope trong tiếng Việt
Biotope

Biotope (Noun)
Vùng của một môi trường sống gắn liền với một cộng đồng sinh thái cụ thể.
The region of a habitat associated with a particular ecological community.
The urban biotope supports many species, including birds and insects.
Môi trường đô thị hỗ trợ nhiều loài, bao gồm chim và côn trùng.
This biotope does not have enough trees for wildlife to thrive.
Môi trường này không có đủ cây cho động vật hoang dã phát triển.
Is the biotope in our city diverse enough for various species?
Môi trường trong thành phố chúng ta có đủ đa dạng cho nhiều loài không?
Biotope là một thuật ngữ sinh học chỉ một môi trường sinh thái cụ thể mà trong đó các loài sinh vật sống và tương tác với nhau. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các đơn vị sinh thái nhỏ hơn, như khu rừng, hồ nước hoặc thảm cỏ. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ khi sử dụng từ này, nhưng trong một số ngữ cảnh, biotope có thể được thay thế bằng "habitat". Tuy nhiên, biotope nhấn mạnh môi trường như là một đơn vị sinh thái xác định hơn.
Từ "biotope" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "bios" (sinh mạng) và "topos" (địa điểm), có nghĩa là "nơi sống". Thuật ngữ này được sử dụng trong sinh thái học để chỉ những khu vực sống của các sinh vật, cụ thể là các môi trường tự nhiên nơi mà các sinh vật tương tác với nhau và với môi trường của chúng. Kể từ khi được giới thiệu vào giữa thế kỷ 20, "biotope" đã trở thành một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu sinh thái, giúp mô tả và phân tích tính đa dạng sinh học và các hệ sinh thái khác nhau.
Biotope, trong tiếng Anh, được sử dụng thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về sinh thái và môi trường. Từ này đề cập đến một môi trường sống cụ thể của các loài sinh vật. Trong bối cảnh khác, biotope thường xuất hiện trong các nghiên cứu sinh học và bảo tồn, cũng như trong các thảo luận về quản lý hệ sinh thái, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đa dạng sinh học và bảo vệ môi trường sống tự nhiên.