Bản dịch của từ Biotope trong tiếng Việt

Biotope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biotope (Noun)

bˈaɪətˌoʊp
bˈaɪətˌoʊp
01

Vùng của một môi trường sống gắn liền với một cộng đồng sinh thái cụ thể.

The region of a habitat associated with a particular ecological community.

Ví dụ

The urban biotope supports many species, including birds and insects.

Môi trường đô thị hỗ trợ nhiều loài, bao gồm chim và côn trùng.

This biotope does not have enough trees for wildlife to thrive.

Môi trường này không có đủ cây cho động vật hoang dã phát triển.

Is the biotope in our city diverse enough for various species?

Môi trường trong thành phố chúng ta có đủ đa dạng cho nhiều loài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biotope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotope

Không có idiom phù hợp