Bản dịch của từ Biotrophy trong tiếng Việt
Biotrophy

Biotrophy (Noun)
Trạng thái hoặc điều kiện dinh dưỡng sinh học; chế độ dinh dưỡng sinh học.
The state or condition of being biotrophic; the biotrophic mode of nutrition.
The biotrophy of the social parasite relies on host organisms.
Biotrophy của ký sinh xã hội phụ thuộc vào các sinh vật chủ.
Understanding the biotrophy in social interactions is crucial for survival.
Hiểu biết về biotrophy trong giao tiếp xã hội là rất quan trọng cho sự sống còn.
The biotrophy characteristic of social behavior is a fascinating aspect.
Đặc điểm biotrophy của hành vi xã hội là một khía cạnh hấp dẫn.
Biotrophy là thuật ngữ sinh học dùng để chỉ mối quan hệ giữa một loại sinh vật sống (thường là nấm hoặc vi khuẩn) và vật chủ của nó, trong đó sinh vật gây hại không làm chết chủ thể, mà chỉ lấy chất dinh dưỡng từ nó để tồn tại. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên dạng "biotrophy" ở cả British English và American English, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "biotrophy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bio-" có nghĩa là "sống", và "-trophy" có nghĩa là "nuôi dưỡng" hoặc "thức ăn". Từ nguyên này phản ánh cách thức mà các sinh vật, nhất là nấm ký sinh, nuôi dưỡng bản thân bằng cách hấp thụ chất dinh dưỡng từ cơ thể vật chủ. Khái niệm này đã được phát triển trong sinh học và sinh thái, chỉ các mối quan hệ tương hỗ giữa sinh vật và vật chủ, từ đó liên hệ tới nghĩa hiện tại.
Từ "biotrophy" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết khá hạn chế, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh sinh học và sinh thái học. Trong các nghiên cứu khoa học, nó thường được dùng để mô tả mối quan hệ dinh dưỡng giữa ký sinh và vật chủ. Hơn nữa, từ này ít xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, chỉ sử dụng trong các bài viết chuyên ngành hoặc khi bàn về các chủ đề liên quan đến sinh vật học.