Bản dịch của từ Biotrophic trong tiếng Việt
Biotrophic

Biotrophic (Adjective)
The biotrophic fungus is causing damage to the host plant.
Nấm biotrophic đang gây hại cho cây chủ.
The farmer needs to prevent biotrophic parasites from infecting the crops.
Nông dân cần ngăn chặn ký sinh trùng biotrophic xâm nhiễm cây trồng.
Are biotrophic organisms harmful to the growth of plants?
Các sinh vật biotrophic có gây hại cho sự phát triển của cây không?
Từ "biotrophic" dùng để chỉ mối quan hệ giữa các sinh vật, trong đó một loài ký sinh hoặc sống dựa vào một loài khác để tồn tại mà không gây hại cho nó. Thường được dùng trong sinh thái học và vi sinh vật học, "biotrophic" đối lập với "necrotrophic", loại quan hệ mà ký sinh có thể gây chết cho vật chủ. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và cả hai đều sử dụng "biotrophic" trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "biotrophic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, từ "bio" có nghĩa là "cuộc sống" và "trophic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "trophē", có nghĩa là "nuôi dưỡng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong sinh học để mô tả các sinh vật sống nhờ vào các sinh vật sống khác, đặc biệt trong bối cảnh tương tác giữa nấm và cây. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau trong sinh thái học, phản ánh sự cần thiết của các sinh vật sống để tồn tại.
Từ "biotrophic" là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và sinh thái học, đặc biệt liên quan đến mối quan hệ giữa thực vật và nấm hoặc vi khuẩn. Trong bài thi IELTS, từ này có thể hiếm gặp trong các phần Listening và Speaking, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc và viết liên quan đến nghiên cứu sinh học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về bệnh cây, sự phát triển của cây trồng và các nghiên cứu về sinh thái.