Bản dịch của từ Biotrophic trong tiếng Việt

Biotrophic

Adjective

Biotrophic (Adjective)

01

Bệnh học thực vật. của ký sinh trùng, đặc biệt là nấm: lấy dinh dưỡng từ tế bào sống của cây chủ.

Plant pathology of a parasite especially a fungus that derives nutrition from living cells of a host plant

Ví dụ

The biotrophic fungus is causing damage to the host plant.

Nấm biotrophic đang gây hại cho cây chủ.

The farmer needs to prevent biotrophic parasites from infecting the crops.

Nông dân cần ngăn chặn ký sinh trùng biotrophic xâm nhiễm cây trồng.

Are biotrophic organisms harmful to the growth of plants?

Các sinh vật biotrophic có gây hại cho sự phát triển của cây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotrophic

Không có idiom phù hợp