Bản dịch của từ Biphenyl trong tiếng Việt

Biphenyl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biphenyl (Noun)

01

Một hợp chất hữu cơ chứa hai nhóm phenyl liên kết với nhau, ví dụ: pcb.

An organic compound containing two phenyl groups bonded together eg the pcbs.

Ví dụ

Biphenyl is used in many industrial applications, including PCB production.

Biphenyl được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất PCB.

Biphenyl is not safe for public health according to recent studies.

Biphenyl không an toàn cho sức khỏe cộng đồng theo các nghiên cứu gần đây.

Is biphenyl found in household products or only in industrial settings?

Biphenyl có được tìm thấy trong các sản phẩm gia đình hay chỉ trong môi trường công nghiệp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biphenyl cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biphenyl

Không có idiom phù hợp