Bản dịch của từ Biphenyl trong tiếng Việt
Biphenyl

Biphenyl (Noun)
Biphenyl is used in many industrial applications, including PCB production.
Biphenyl được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất PCB.
Biphenyl is not safe for public health according to recent studies.
Biphenyl không an toàn cho sức khỏe cộng đồng theo các nghiên cứu gần đây.
Is biphenyl found in household products or only in industrial settings?
Biphenyl có được tìm thấy trong các sản phẩm gia đình hay chỉ trong môi trường công nghiệp?
Biphenyl (C12H10) là một hợp chất hữu cơ có cấu trúc bao gồm hai vòng benzen liên kết với nhau qua một liên kết đơn carbon-carbon. Hợp chất này thường được sử dụng làm dung môi trong ngành công nghiệp hóa chất và trong sản xuất các chất hóa học khác. Ở Mỹ, thuật ngữ "biphenyl" được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, từ này cũng được công nhận nhưng ít gặp hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Biphenyl có tính chất dễ bay hơi và có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc lâu dài.
Từ "biphenyl" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Latin "bi-" có nghĩa là "hai" và "phenyl", từ "phenol" mang nghĩa là "chất phenol". Biphenyl được hình thành từ hai nhóm phenyl liên kết với nhau. Từ thế kỷ 19, biphenyl đã được sử dụng trong hóa học như một hợp chất hữu cơ quan trọng, thường được ứng dụng trong công nghiệp như là dung môi và chất dẫn nhiệt. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cấu trúc hóa học và tính chất của hợp chất này.
Biphenyl là một từ thường gặp trong các lĩnh vực khoa học như hóa học và sinh học, đặc biệt trong các bài thi IELTS về chủ đề môi trường và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và nghe, do liên quan đến các chủ đề về hợp chất hữu cơ và ô nhiễm. Trong các văn cảnh khác, biphenyl thường được nhắc đến trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo kỹ thuật liên quan đến chất làm mát, thuốc trừ sâu và các ứng dụng công nghiệp khác.