Bản dịch của từ Biphenyl trong tiếng Việt
Biphenyl
Noun [U/C]
Biphenyl (Noun)
Ví dụ
Biphenyl is used in many industrial applications, including PCB production.
Biphenyl được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp, bao gồm sản xuất PCB.
Biphenyl is not safe for public health according to recent studies.
Biphenyl không an toàn cho sức khỏe cộng đồng theo các nghiên cứu gần đây.
Is biphenyl found in household products or only in industrial settings?
Biphenyl có được tìm thấy trong các sản phẩm gia đình hay chỉ trong môi trường công nghiệp?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Biphenyl
Không có idiom phù hợp