Bản dịch của từ Birdbath trong tiếng Việt

Birdbath

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdbath (Noun)

01

Một cái chậu nhỏ đặt trong vườn và chứa đầy nước cho chim tắm.

A small basin placed in a garden and filled with water for birds to bathe in.

Ví dụ

The birdbath in Sarah's backyard attracts many colorful birds.

Cái chậu tắm chim trong sân sau của Sarah thu hút nhiều chim màu sắc.

There is no birdbath near the park, so the birds lack water.

Không có chậu tắm chim gần công viên, nên chim thiếu nước.

Is the birdbath at the community center clean and well-maintained?

Cái chậu tắm chim tại trung tâm cộng đồng sạch sẽ và được bảo quản tốt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Birdbath cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdbath

Không có idiom phù hợp