Bản dịch của từ Birdcage trong tiếng Việt
Birdcage

Birdcage (Noun)
The birdcage in Sarah's living room holds two colorful parakeets.
Chuồng chim trong phòng khách của Sarah chứa hai con vẹt nhiều màu.
Many people do not like to keep birds in a birdcage.
Nhiều người không thích nuôi chim trong chuồng chim.
Is the birdcage large enough for three finches to live comfortably?
Chuồng chim có đủ lớn cho ba con chim sẻ sống thoải mái không?
Dạng danh từ của Birdcage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Birdcage | Birdcages |
Họ từ
Từ "birdcage" có nghĩa là lồng nuôi chim, được thiết kế để giữ cho chim an toàn trong một không gian hạn chế. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "birdcage" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về chăm sóc thú cưng và nghệ thuật nuôi chim, phản ánh sự quan tâm khác nhau về nuôi dưỡng động vật trong hai nền văn hóa này.
Từ "birdcage" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "bird" (chim) và "cage" (chuồng). Trong tiếng Latin, "avis" có nghĩa là chim, và "cāga" có nghĩa là lồng. Nguyên thủy, lồng chim được thiết kế nhằm bảo vệ và nuôi dưỡng chim trong môi trường an toàn. Sự kết hợp này phản ánh mối quan hệ giữa con người và loài chim, thể hiện ý tưởng về sự kiểm soát và bảo vệ trong không gian giam giữ của con người.
Từ "birdcage" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nội dung thường thiên về các chủ đề học thuật và thực tiễn hơn là các khái niệm cụ thể như chuồng chim. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh văn chương hoặc nghệ thuật, khi nói về chủ đề nuôi chim hoặc bản sắc cá nhân. Trong văn hóa đại chúng, "birdcage" cũng được nhắc đến trong nghệ thuật như một biểu tượng của sự giam cầm hoặc tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất