Bản dịch của từ Birdcage trong tiếng Việt

Birdcage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birdcage (Noun)

bˈɝdkeɪdʒ
bˈɝɹdkeɪdʒ
01

Lồng dành cho chim cảnh, thường được làm bằng dây hoặc mía.

A cage for pet birds typically made of wire or cane.

Ví dụ

The birdcage in Sarah's living room holds two colorful parakeets.

Chuồng chim trong phòng khách của Sarah chứa hai con vẹt nhiều màu.

Many people do not like to keep birds in a birdcage.

Nhiều người không thích nuôi chim trong chuồng chim.

Is the birdcage large enough for three finches to live comfortably?

Chuồng chim có đủ lớn cho ba con chim sẻ sống thoải mái không?

Dạng danh từ của Birdcage (Noun)

SingularPlural

Birdcage

Birdcages

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birdcage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birdcage

Không có idiom phù hợp