Bản dịch của từ Birdlime trong tiếng Việt
Birdlime
Noun [U/C]
Birdlime (Noun)
bˈɝɹdlaɪm
bˈɝɹdlaɪm
Ví dụ
Birdlime is often used to catch small birds for social events.
Birdlime thường được sử dụng để bắt những con chim nhỏ cho các sự kiện xã hội.
Many people do not approve of using birdlime for trapping birds.
Nhiều người không chấp thuận việc sử dụng birdlime để bắt chim.
Is birdlime still a common method for trapping birds today?
Liệu birdlime vẫn là phương pháp phổ biến để bắt chim ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Birdlime
Không có idiom phù hợp