Bản dịch của từ Bireme trong tiếng Việt

Bireme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bireme (Noun)

bˈaɪɹim
bˈaɪɹim
01

Một chiếc tàu chiến cổ xưa với hai hàng tay chèo mỗi bên.

An ancient warship with two files of oarsmen on each side.

Ví dụ

The bireme was crucial in ancient naval battles for Athens.

Bireme rất quan trọng trong các trận hải chiến cổ đại của Athens.

The bireme did not dominate the seas like modern ships do.

Bireme không thống trị biển như các tàu hiện đại ngày nay.

Did the bireme have two rows of oarsmen on each side?

Bireme có hai hàng người chèo ở mỗi bên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bireme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bireme

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.