Bản dịch của từ Bireme trong tiếng Việt
Bireme

Bireme (Noun)
The bireme was crucial in ancient naval battles for Athens.
Bireme rất quan trọng trong các trận hải chiến cổ đại của Athens.
The bireme did not dominate the seas like modern ships do.
Bireme không thống trị biển như các tàu hiện đại ngày nay.
Did the bireme have two rows of oarsmen on each side?
Bireme có hai hàng người chèo ở mỗi bên không?
Bireme là một thuật ngữ chỉ một loại thuyền buồm cổ đại, thường được sử dụng trong các nền văn minh Địa Trung Hải, có hai hàng ghế chèo. Từ "bireme" xuất phát từ tiếng Latinh "biremis", trong đó "bi-" có nghĩa là hai, và "remus" nghĩa là mái chèo. loại thuyền này được thiết kế để tăng cường tốc độ và khả năng cơ động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bireme" còn được nhắc đến trong nghiên cứu về lịch sử hàng hải và công nghệ thuyền buồm.
Từ "bireme" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "biremis", trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "-remis" xuất phát từ "remus", nghĩa là "chèo". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại thuyền chiến của người La Mã và Hy Lạp cổ đại, có hai hàng chèo. Với đặc điểm vượt trội về tốc độ và khả năng cơ động, bireme phản ánh tiến bộ trong thiết kế hàng hải và là biểu tượng của sức mạnh hải quân trong thời kỳ cổ đại. Sự kết hợp giữa hai hàng chèo làm tăng hiệu suất di chuyển, dẫn đến cái nhìn sâu hơn về chiến lược quân sự trên biển.
Từ "bireme" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh lịch sử hoặc khảo cổ học khi đề cập đến loại tàu có hai hàng ghế chèo. Trong các tình huống khác, "bireme" thường được dùng trong văn bản chuyên ngành hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến giao thông đường thủy trong thời đại cổ đại, nhưng không phải là từ vựng thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp