Bản dịch của từ Oarsmen trong tiếng Việt
Oarsmen

Oarsmen (Noun)
Người chèo thuyền, đặc biệt là người chuyên nghiệp hoặc là người chèo thuyền trong đội đua.
A man who rows especially professionally or as an oarsman on a racing crew.
The oarsmen trained daily for the upcoming race in June.
Các tay chèo tập luyện hàng ngày cho cuộc đua sắp tới vào tháng Sáu.
Not all oarsmen can handle the pressure of competition.
Không phải tất cả các tay chèo đều có thể chịu được áp lực thi đấu.
How many oarsmen participated in the national championship last year?
Có bao nhiêu tay chèo tham gia vào giải vô địch quốc gia năm ngoái?
Họ từ
Từ "oarsmen" chỉ những người chèo thuyền bằng mái chèo, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động ngoài trời. Từ này có thể được sử dụng để chỉ cả nam và nữ, mặc dù ở dạng số nhiều, phiên bản giống cái "oarswomen" cũng tồn tại. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách dùng, nhưng có thể phát âm khác nhau, tùy vào ngữ điệu và vùng miền.
Từ "oarsmen" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "oar" (mái chèo) và hậu tố "-smen" chỉ người. Tiếng "oar" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ār" có gốc từ tiếng Latinh "aura", có nghĩa là “cái vung.” Việc sử dụng từ này trong bối cảnh hiện tại nhằm chỉ những người chèo thuyền phản ánh vai trò quan trọng của mái chèo trong các hoạt động hàng hải và thể thao nước. Từ này thể hiện cả sự khéo léo và trách nhiệm của người chèo trong việc điều khiển phương tiện.
Từ "oarsmen" xuất hiện không đều trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về các sự kiện thể thao hoặc thảo luận nhóm. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng để mô tả các vận động viên chèo thuyền hoặc đội ngũ trong các cuộc thi chèo xuồng, thể hiện kỹ năng thể chất và tinh thần đồng đội.