Bản dịch của từ Oarsman trong tiếng Việt
Oarsman

Oarsman (Noun)
Một tay chèo, đặc biệt là thành viên của một đội đua.
A rower especially as a member of a racing team.
John is an oarsman for the university rowing team this year.
John là một tay chèo cho đội đua thuyền của trường năm nay.
Not every student can become a successful oarsman in competitions.
Không phải sinh viên nào cũng có thể trở thành tay chèo thành công trong các cuộc thi.
Is Maria the best oarsman on the local racing team?
Maria có phải là tay chèo giỏi nhất trong đội đua địa phương không?
Họ từ
"Oarsman" là danh từ chỉ người chèo thuyền bằng mái chèo. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao dưới nước và công việc liên quan đến đường thủy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Ở Anh, từ này có thể thường được thấy trong các môn thể thao chèo thuyền, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này còn gắn liền với các đội chèo thuyền trong thi đấu.
Từ "oarsman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "oar" xuất phát từ từ Latin "āra", có nghĩa là "cái chèo". "Man" là một phần bổ sung để chỉ người điều khiển. Từ này được dùng để chỉ những người sử dụng chèo để điều khiển thuyền. Qua thời gian, ý nghĩa của từ "oarsman" vẫn giữ nguyên, phản ánh vai trò quan trọng của người chèo trong ngành vận tải thủy và thể thao nước.
Từ "oarsman" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS do tính chất chuyên biệt của nó, thường được dùng để chỉ người chèo thuyền. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong thể thao, đặc biệt là trong các cuộc đua thuyền hay các sự kiện thể thao dưới nước. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến các môn thể thao đồng đội và sự cạnh tranh, tạo ra sự chú ý về kỹ năng chèo thuyền và thể lực của người chèo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp